Characters remaining: 500/500
Translation

manageress

/'mænidʤəris/
Academic
Friendly

Từ "manageress" một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một người phụ nữ đảm nhận vai trò quản lý, điều hành một tổ chức, công ty hoặc một bộ phận nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc truyền thống, nhưng hiện nay, "manager" (quản lý) được sử dụng phổ biến hơn cho cả nam nữ.

Định nghĩa
  • Manageress (danh từ): quản lý, giám đốc, quản đốc.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The manageress of the restaurant has a lot of experience." ( quản lý của nhà hàng rất nhiều kinh nghiệm.)
  2. Câu phức tạp:

    • "As a manageress, she not only oversees the staff but also ensures that customer satisfaction is prioritized." ( một quản lý, ấy không chỉ giám sát nhân viên còn đảm bảo rằng sự hài lòng của khách hàng được ưu tiên.)
Biến thể lưu ý
  • Manager: Từ này được dùng cho cả nam nữ phổ biến hơn nhiều trong tiếng Anh hiện đại. dụ: "He is a good manager." (Anh ấy một quản lý giỏi.)
  • Managerial: Tính từ liên quan đến công việc quản lý. dụ: "She has strong managerial skills." ( ấy kỹ năng quản lý tốt.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Director: Giám đốc, thường chỉ người đứng đầu một tổ chức lớn hơn.
  • Supervisor: Người giám sát, thường chỉ người vai trò quản lý một nhóm nhỏ.
Idioms Phrasal Verbs
  • Call the shots: Ra quyết định, chỉ huy. dụ: "As the manageress, she calls the shots in the office." ( quản lý, ấy ra quyết định trong văn phòng.)
  • Step up to the plate: Đảm nhận trách nhiệm, thường trong tình huống khó khăn. dụ: "When the previous manager left, she stepped up to the plate." (Khi người quản lý trước rời đi, ấy đã đảm nhận trách nhiệm.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Bạn có thể sử dụng "manageress" trong các ngữ cảnh mang tính chất lịch sử hoặc khi muốn nhấn mạnh sự nữ tính trong vai trò quản lý. Tuy nhiên, chú ý rằng trong tiếng Anh hiện đại, việc dùng "manager" cho tất cả mọi người đã trở thành xu hướng phổ biến.
Kết luận

Mặc dù "manageress" một từ có thể gặp trong một số ngữ cảnh nhất định, bạn nên chú ý đến cách sử dụng từ "manager" để phù hợp với ngữ cảnh hiện tại.

danh từ
  1. quản lý, quản đốc, giám đốc

Comments and discussion on the word "manageress"