Characters remaining: 500/500
Translation

manducation

Academic
Friendly

Từ "manducation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc từ tiếng Latin "manducatio". Từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực sinh vật học sinhhọc để chỉ hành động ăn uống, tức là quá trình tiêu thụ thức ăn.

Định nghĩa:
  • Manducation: Sự ăn, hành động ăn uống, đặc biệttrong bối cảnh sinh học.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong lĩnh vực sinh học:

    • "La manducation est essentielle pour la survie des animaux." (Sự ăn uốngrất cần thiết cho sự sống của động vật.)
  2. Trong sinhhọc:

    • "La manducation implique plusieurs étapes, y compris la mastication." (Hành động ăn uống bao gồm nhiều bước, trong đó nhai.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu về dinh dưỡng, "manducation" có thể được bàn đến để phân tích cách các sinh vật khác nhau tiêu hóa thức ăn ảnh hưởng của chế độ ăn uống đến sức khỏe.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Manger" là động từ có nghĩa là "ăn", trong khi "manducation" là danh từ chỉ hành động đó.
  • "Mastication" là một từ khác chỉ quá trình nhai, là một phần của "manducation".
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Manger: Ăn
  • Alimentation: Dinh dưỡng, chế độ ăn uống
  • Nutrition: Dinh dưỡng
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Avoir un appétit d'oiseau": khẩu vị rất nhỏ, không ăn nhiều.
  • "Manger sur le pouce": Ăn nhanh, thườngkhông ngồi xuống bàn ăn.
Chú ý:

Mặc dù "manducation" không phảitừ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, nghiên cứu về dinh dưỡng hoặc sinhhọc. Do đó, việc hiểu nghĩa của từ này sẽ giúp ích cho bạn trong việc đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học, sinhhọc) sự ăn

Comments and discussion on the word "manducation"