Từ "mangrove" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la mangrove), có nghĩa là "rừng sú vẹt". Đây là một hệ sinh thái đặc biệt thường thấy ở vùng ven biển, nơi nước mặn và nước ngọt gặp nhau. Rừng sú vẹt đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển, cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động thực vật, cũng như giúp ngăn chặn xói mòn.
Cách sử dụng từ "mangrove"
Ví dụ: "La destruction des mangroves a des conséquences dramatiques sur l'écosystème local." (Việc phá hủy các rừng sú vẹt có những hậu quả nghiêm trọng đối với hệ sinh thái địa phương.)
Trong câu này, từ "destruction" (sự phá hủy) và "conséquences" (hậu quả) thể hiện ý nghĩa sâu sắc hơn về tầm quan trọng của rừng sú vẹt.
Các biến thể và từ gần giống
Mangrove (danh từ): chỉ hệ sinh thái rừng sú vẹt.
Mangrovier (danh từ): cây sú vẹt, loại cây đặc trưng của rừng này.
Mangroves (số nhiều): dùng để chỉ nhiều khu vực rừng sú vẹt.
Từ đồng nghĩa
Marais (đầm lầy): mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cũng chỉ những khu vực ẩm ướt có cây cối.
Bocage (khu vực có hàng rào cây): thường không giống rừng sú vẹt nhưng cũng liên quan đến hệ sinh thái tự nhiên.
Một số cụm từ và thành ngữ liên quan
Écosystème côtier: hệ sinh thái ven biển, có thể đề cập đến rừng sú vẹt như một phần của hệ sinh thái này.
Protection des côtes: bảo vệ bờ biển, nói về vai trò của rừng sú vẹt trong việc bảo vệ các vùng đất ven biển.
Cách sử dụng
Để sử dụng từ "mangrove" một cách hiệu quả, bạn có thể kết hợp với các động từ như "protéger" (bảo vệ), "préserver" (bảo tồn) để nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong môi trường.