Characters remaining: 500/500
Translation

mangrove

/'mæɳgrouv/
Academic
Friendly

Từ "mangrove" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la mangrove), có nghĩa là "rừng sú vẹt". Đâymột hệ sinh thái đặc biệt thường thấyvùng ven biển, nơi nước mặn nước ngọt gặp nhau. Rừng sú vẹt đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển, cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động thực vật, cũng như giúp ngăn chặn xói mòn.

Cách sử dụng từ "mangrove"
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ: "La mangrove abrite de nombreuses espèces animales." (Rừng sú vẹtnơi cư trú của nhiều loài động vật.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Ví dụ: "La destruction des mangroves a des conséquences dramatiques sur l'écosystème local." (Việc phá hủy các rừng sú vẹt những hậu quả nghiêm trọng đối với hệ sinh thái địa phương.)
    • Trong câu này, từ "destruction" (sự phá hủy) "conséquences" (hậu quả) thể hiện ý nghĩa sâu sắc hơn về tầm quan trọng của rừng sú vẹt.
Các biến thể từ gần giống
  • Mangrove (danh từ): chỉ hệ sinh thái rừng sú vẹt.
  • Mangrovier (danh từ): cây sú vẹt, loại cây đặc trưng của rừng này.
  • Mangroves (số nhiều): dùng để chỉ nhiều khu vực rừng sú vẹt.
Từ đồng nghĩa
  • Marais (đầm lầy): mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cũng chỉ những khu vực ẩm ướt cây cối.
  • Bocage (khu vực hàng rào cây): thường không giống rừng sú vẹt nhưng cũng liên quan đến hệ sinh thái tự nhiên.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan
  • Écosystème côtier: hệ sinh thái ven biển, có thể đề cập đến rừng sú vẹt như một phần của hệ sinh thái này.
  • Protection des côtes: bảo vệ bờ biển, nói về vai trò của rừng sú vẹt trong việc bảo vệ các vùng đất ven biển.
Cách sử dụng

Để sử dụng từ "mangrove" một cách hiệu quả, bạnthể kết hợp với các động từ như "protéger" (bảo vệ), "préserver" (bảo tồn) để nhấn mạnh tầm quan trọng của trong môi trường.

danh từ giống cái
  1. rừng sú vẹt

Words Mentioning "mangrove"

Comments and discussion on the word "mangrove"