Từ "manicure" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:
Định nghĩa:
Manicure là sự cắt sửa và chăm sóc móng tay, bao gồm việc cắt, dũa, và làm đẹp cho móng tay.
Nó cũng có thể chỉ đến một dịch vụ mà bạn nhận được tại các tiệm làm đẹp, nơi mà thợ làm móng sẽ chăm sóc móng tay của bạn.
Ví dụ sử dụng:
"I went to the salon for a manicure before the wedding." (Tôi đã đến tiệm làm đẹp để cắt sửa móng tay trước đám cưới.)
"She offers manicure services at her beauty salon." (Cô ấy cung cấp dịch vụ cắt sửa móng tay tại tiệm làm đẹp của mình.)
"I like to manicure my nails every week." (Tôi thích cắt sửa móng tay mỗi tuần.)
"He decided to manicure his nails before the important meeting." (Anh ấy quyết định cắt sửa móng tay trước cuộc họp quan trọng.)
Biến thể của từ:
Pedicure: Dịch vụ chăm sóc và làm đẹp cho móng chân.
Manicurist: Thợ cắt sửa móng tay, người chuyên làm dịch vụ manicure.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Nail care: Chăm sóc móng tay.
Nail treatment: Điều trị cho móng tay.
Grooming: Chăm sóc, chỉnh sửa (thường dùng cho việc chăm sóc bản thân nói chung).
Cụm từ và thành ngữ:
Pamper yourself: Nuông chiều bản thân, có thể sử dụng trong ngữ cảnh đi làm đẹp móng tay.
Put your best foot forward: Thể hiện hình ảnh tốt nhất của mình (có thể liên quan đến việc chăm sóc móng tay chân để tạo ấn tượng tốt).