Characters remaining: 500/500
Translation

manicure

/'mænikjuə/
Academic
Friendly

Từ "manicure" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  1. Danh từ:

    • Manicure sự cắt sửa chăm sóc móng tay, bao gồm việc cắt, dũa, làm đẹp cho móng tay.
    • cũng có thể chỉ đến một dịch vụ bạn nhận được tại các tiệm làm đẹp, nơi thợ làm móng sẽ chăm sóc móng tay của bạn.
  2. Nội động từ:

    • Manicure cũng có thể được dùng như một động từ, có nghĩa tự mình cắt sửa chăm sóc móng tay.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "I went to the salon for a manicure before the wedding." (Tôi đã đến tiệm làm đẹp để cắt sửa móng tay trước đám cưới.)
    • "She offers manicure services at her beauty salon." ( ấy cung cấp dịch vụ cắt sửa móng tay tại tiệm làm đẹp của mình.)
  2. Động từ:

    • "I like to manicure my nails every week." (Tôi thích cắt sửa móng tay mỗi tuần.)
    • "He decided to manicure his nails before the important meeting." (Anh ấy quyết định cắt sửa móng tay trước cuộc họp quan trọng.)
Biến thể của từ:
  • Pedicure: Dịch vụ chăm sóc làm đẹp cho móng chân.
  • Manicurist: Thợ cắt sửa móng tay, người chuyên làm dịch vụ manicure.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nail care: Chăm sóc móng tay.
  • Nail treatment: Điều trị cho móng tay.
  • Grooming: Chăm sóc, chỉnh sửa (thường dùng cho việc chăm sóc bản thân nói chung).
Cụm từ thành ngữ:
  • Pamper yourself: Nuông chiều bản thân, có thể sử dụng trong ngữ cảnh đi làm đẹp móng tay.
  • Put your best foot forward: Thể hiện hình ảnh tốt nhất của mình (có thể liên quan đến việc chăm sóc móng tay chân để tạo ấn tượng tốt).
danh từ
  1. sự cắt sửa móng tay
  2. thợ cắt sửa móng tay
nội động từ
  1. cắt sửa móng tay

Comments and discussion on the word "manicure"