Characters remaining: 500/500
Translation

mantelure

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "mantelure" là một danh từ giống cái (feminine noun), chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh săn bắn. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:

Mantelure chỉ bộ lông (lưng lông) của chó, thườngchó săn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc săn bắn, đặc biệt là khi nói về các giống chó bộ lông đặc trưng.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh săn bắn:

    • "Le chien de chasse a une mantelure magnifique." (Chó săn bộ lông lưng đẹp tuyệt vời.)
  2. Nói về việc chăm sóc chó:

    • "Il est important de prendre soin de la mantelure de votre chien pour éviter les parasites." (Điều quan trọngchăm sóc bộ lông lưng của chó để tránhsinh trùng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản mô tả hoặc trong các bài viết về giống chó, bạn có thể thấy từ này được dùng để nhấn mạnh vẻ đẹp hoặc sự đặc biệt của bộ lông chó.
  • "La mantelure de certaines races de chiens peut varier en fonction des saisons." (Bộ lông của một số giống chó có thể thay đổi theo mùa.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pelage: từ này cũng chỉ bộ lông của động vật nhưng không chỉ riêng chó, bao gồm tất cả các loài động vật lông.
  • Fourrure: thường dùng để chỉ lông thú nói chung có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang.
Idioms cụm động từ:

Không cụm động từ hay idioms đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến từ "mantelure", nhưng trong ngữ cảnh chăm sóc chó hoặc động vật, bạn có thể gặp các cụm như: - "Prendre soin de" (chăm sóc cho) - "Avoir un pelage brillant" ( bộ lông bóng mượt)

Chú ý:
  • Từ "mantelure" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên biệt về chó săn, vì vậy trong các cuộc hội thoại hàng ngày, bạn có thể không thường xuyên gặp từ này.
  • Hãy phân biệt "mantelure" với các từ khác như "pelage" "fourrure" để tránh nhầm lẫn khi nói về bộ lông của các loài động vật khác nhau.
danh từ giống cái
  1. (săn bắn) bộ lưng lông (của chó)

Comments and discussion on the word "mantelure"