Từ "mantle" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, và dưới đây là phần giải thích rõ ràng về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo ví dụ và một số thông tin bổ sung.
Danh từ (noun):
Face mantled with blushes: Câu này có nghĩa là "mặt đỏ ửng lên". Ví dụ: "She felt embarrassed, her face mantled with blushes." (Cô ấy cảm thấy xấu hổ, mặt đỏ ửng lên.)
Blushes mantled on one's cheeks: Nghĩa là "má đỏ ửng lên". Ví dụ: "His cheeks were mantled with blushes when she complimented him." (Má anh đỏ ửng khi cô ấy khen ngợi anh.)
Mặc dù "mantle" không thường xuất hiện trong nhiều thành ngữ hay cụm động từ, bạn có thể tham khảo một số cụm từ như:
Từ "mantle" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, từ việc chỉ một loại áo choàng cho đến việc mô tả các lớp phủ trong tự nhiên hay trong ngữ cảnh sinh học.