Characters remaining: 500/500
Translation

mantrap

/'mæntræp/
Academic
Friendly

Từ "mantrap" trong tiếng Anh có nghĩa "cạm bẫy" hay "bẫy" dùng để bắt kẻ trộm hoặc kẻ cắp. Đây một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh an ninh hoặc bảo vệ tài sản.

Định nghĩa:
  • Mantrap: một thiết bị hoặc chế được thiết kế để bắt giữ một người (thường kẻ xâm nhập trái phép) bằng cách sử dụng các chế khóa hoặc cạm bẫy.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The security system includes a mantrap to prevent unauthorized access."
    • (Hệ thống an ninh bao gồm một cạm bẫy để ngăn chặn việc truy cập trái phép.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In order to enhance security, the building was equipped with a sophisticated mantrap that could detect and trap intruders."
    • (Để tăng cường an ninh, tòa nhà đã được trang bị một cạm bẫy tinh vi có thể phát hiện bắt giữ kẻ xâm nhập.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Mantrapping: Đây động từ chỉ hành động đặt bẫy hoặc sử dụng cạm bẫy. dụ: "The authorities are mantrapping to ensure the safety of the premises." (Các cơ quan chức năng đang đặt bẫy để đảm bảo an toàn cho khu vực.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Trap: có nghĩa chung "bẫy". Tuy nhiên, "trap" không nhất thiết phải chỉ dành cho con người.
  • Snare: thường chỉ một bẫy dùng để bắt động vật, nhưng cũng có thể dùng trong ngữ cảnh bắt người.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Walk into a trap: nghĩa "bước vào một cái bẫy". dụ: "He walked into a trap set by his rivals." (Anh ta đã bước vào một cái bẫy do đối thủ của mình đặt ra.)
  • Set a trap: nghĩa "đặt bẫy". dụ: "The detective set a trap to catch the thief." (Thám tử đã đặt bẫy để bắt kẻ trộm.)
Kết luận:

Từ "mantrap" không chỉ đơn thuần một cạm bẫy vật , còn gợi ý về sự bảo vệ an ninh.

danh từ
  1. cạm, bẫy (để bắt kẻ trộm, kẻ cắp...)

Comments and discussion on the word "mantrap"