Từ "mantrap" trong tiếng Anh có nghĩa là "cạm bẫy" hay "bẫy" dùng để bắt kẻ trộm hoặc kẻ cắp. Đây là một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh an ninh hoặc bảo vệ tài sản.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"In order to enhance security, the building was equipped with a sophisticated mantrap that could detect and trap intruders."
(Để tăng cường an ninh, tòa nhà đã được trang bị một cạm bẫy tinh vi có thể phát hiện và bắt giữ kẻ xâm nhập.)
Biến thể và cách sử dụng khác:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Trap: có nghĩa chung là "bẫy". Tuy nhiên, "trap" không nhất thiết phải chỉ dành cho con người.
Snare: thường chỉ một bẫy dùng để bắt động vật, nhưng cũng có thể dùng trong ngữ cảnh bắt người.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Walk into a trap: nghĩa là "bước vào một cái bẫy". Ví dụ: "He walked into a trap set by his rivals." (Anh ta đã bước vào một cái bẫy do đối thủ của mình đặt ra.)
Set a trap: nghĩa là "đặt bẫy". Ví dụ: "The detective set a trap to catch the thief." (Thám tử đã đặt bẫy để bắt kẻ trộm.)
Kết luận:
Từ "mantrap" không chỉ đơn thuần là một cạm bẫy vật lý, mà còn gợi ý về sự bảo vệ và an ninh.