Từ tiếng Pháp "manucurer" là một động từ có nghĩa là "sửa móng tay" cho ai đó, thường được sử dụng trong bối cảnh làm đẹp và chăm sóc cá nhân. Đây là một ngoại động từ, có nghĩa là nó yêu cầu một tân ngữ (người nhận hành động). Cụ thể hơn, "manucurer" thường được sử dụng khi một người chăm sóc móng tay cho người khác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Manucure (danh từ): Là dịch vụ hoặc nghề làm đẹp móng tay. Ví dụ: "Je fais une manucure" (Tôi đi làm móng tay).
Manucuriste (danh từ): Người thực hiện việc sửa móng tay. Ví dụ: "Elle est manucuriste dans un salon de beauté." (Cô ấy là người làm móng tay tại một salon làm đẹp.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Faire les ongles: Cụm từ này cũng có nghĩa là làm móng, có thể dùng chung với nghĩa sửa móng tay hoặc trang trí móng tay.
Avoir des ongles soignés: Có nghĩa là có móng tay được chăm sóc tốt.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "manucurer," bạn nên nhớ rằng đây là một hành động thân mật, thường được thực hiện giữa những người quen biết hoặc trong môi trường làm đẹp chuyên nghiệp.
Từ này thường không được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, mà chủ yếu xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tình huống thân mật.