Characters remaining: 500/500
Translation

maréchalerie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "maréchalerie" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "nghề bịt móng ngựa" hoặc "xưởng bịt móng ngựa". Đâymột lĩnh vực chuyên môn liên quan đến việc chăm sóc bảo trì móng của ngựa, bao gồm việc làm móng, điều trị các vấn đề về móng, đôi khicả việc chế tạo các phụ kiện cho ngựa như giày ngựa.

Định nghĩa chi tiết
  1. Nghề bịt móng ngựa: Đâycông việc của một người làm nghề maréchal-ferrant (người bịt móng ngựa), họ trách nhiệm đảm bảo rằng móng ngựa được cắt tỉa, chăm sóc hợpđể ngựa có thể hoạt động khỏe mạnh an toàn.
  2. Xưởng bịt móng ngựa: Đâynơi nghề này được thực hiện, nơi các maréchaux (người làm nghề này) có thể làm việc để chăm sóc điều trị các vấn đề về móng của ngựa.
Ví dụ sử dụng
  • Maréchalerie est un métier très ancien. (Maréchaleriemột nghề rất cổ xưa.)
  • Le maréchal-ferrant a un atelier de maréchalerie dans son village. (Người bịt móng ngựa có một xưởng bịt móng ngựa trong làng của mình.)
Biến thể của từ
  • Maréchal-ferrant: Danh từ chỉ người làm nghề bịt móng ngựa.
  • Maréchal: Có thể dùng để chỉ người chuyên môn về việc chăm sóc ngựa nói chung, không chỉ riêng về móng.
Từ gần giống
  • Vétérinaire: Bác sĩ thú y, người chăm sóc sức khỏe cho động vật, không chỉ ngựa.
  • Écurie: Nghĩa là "chuồng ngựa", nơi nuôi nhốt ngựa.
Từ đồng nghĩa
  • Ferrure: Có thể được sử dụng để chỉ việc làm móng ngựa, mặc dù từ này thường mang nghĩa cụ thể hơn về việc làm giày cho ngựa.
Ý nghĩa khác
  • Từ "maréchalerie" không nhiều nghĩa khác trong ngữ cảnh khác nhau, nhưng có thể được sử dụng trong các câu liên quan đến ngành chăn nuôi ngựa hoặc thể thao ngựa.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không nhiều idioms hay cụm động từ phổ biến liên quan đến từ "maréchalerie", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác trong lĩnh vực chăm sóc ngựa để tạo thành những câu nói thú vị.

Tóm lại

"Maréchalerie" là một từ chuyên ngành trong lĩnh vực chăm sóc ngựa, đặc biệtvề móng. Nếu bạn đam mê với ngựa hoặc muốn làm việc trong ngành này, việc hiểu sử dụng từ nàyrất quan trọng.

danh từ giống cái
  1. nghề bịt móng (ngựa)
  2. xưởng bịt móng (ngựa)

Comments and discussion on the word "maréchalerie"