Characters remaining: 500/500
Translation

maraboutisme

Academic
Friendly

Từ "maraboutisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ sự tôn thờ hoặc thực hành liên quan đến các đạo sĩ Hồi giáo, thường được gọi là "marabouts". Những người này thường được xem khả năng thần bí, có thể giúp đỡ người khác thông qua các nghi lễ tôn giáo, cầu nguyện, hoặc sử dụng các bùa chú.

Định nghĩa cụ thể: - "Maraboutisme" ám chỉ đến sự tôn thờ tín ngưỡng đối với các marabouts, những người có thểlãnh đạo tôn giáo hoặc là những người khả năng chữa bệnh, giải quyết các vấn đề cá nhân hay gia đình thông qua các nghi lễ tín ngưỡng.

Ví dụ sử dụng: 1. "Dans certaines régions d'Afrique, le maraboutisme joue un rôle important dans la vie quotidienne des gens." (Ở một số khu vực của châu Phi, maraboutisme đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của mọi người.) 2. "Il a consulté un marabout pour des conseils sur sa carrière, croyant en ses pouvoirs." (Anh ấy đã tham khảo ý kiến của một marabout để nhận lời khuyên về sự nghiệp, tin tưởng vào khả năng của ông ta.)

Các cách sử dụng nâng cao: - "Le maraboutisme est souvent critiqué par ceux qui ne croient pas aux pratiques religieuses traditionnelles." (Maraboutisme thường bị chỉ trích bởi những người không tin vào các thực hành tôn giáo truyền thống.) - "Certaines personnes utilisent le maraboutisme comme un moyen de faire face à des situations difficiles." (Một số người sử dụng maraboutisme như một cách để đối phó với những tình huống khó khăn.)

Biến thể từ gần giống: - "Marabout" (đạo sĩ): chỉ người thực hành maraboutisme. - "Maraboutage" (hành động thực hiện các nghi lễ marabout): có thể chỉ đến việc thực hiện các nghi lễ để cầu nguyện hay chữa bệnh.

Từ đồng nghĩa: - "Sorcellerie" (ma thuật): tuy không hoàn toàn giống, nhưng cũng liên quan đến các nghi lễ sức mạnh siêu nhiên. - "Talisman" (bùa chú): một vật phẩm thiêng liêng thường được sử dụng trong các nghi lễ maraboutisme.

Idioms cụm từ liên quan: - Không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "maraboutisme", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ liên quan đến tín ngưỡng chữa bệnh trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. sự tôn thờ đạo sĩ (Hồi giáo)

Comments and discussion on the word "maraboutisme"