Characters remaining: 500/500
Translation

maravédis

Academic
Friendly

Từ "maravédis" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ tiền tệ cổ của Tây Ban Nha. Từ này không còn được sử dụng rộng rãi trong đời sống hiện đại, nhưng vẫn giá trị trong ngữ cảnh lịch sử văn hóa.

Định nghĩa:
  • Maravédis: Một loại tiền xu cổ của Tây Ban Nha, thường dùng để chỉ sự nghèo nàn hoặc không tiền.
Nghĩa Cách sử dụng:
  • Khi nói "n'avoir pas un maravédis", nghĩa là "không có một đồng xu nào", tức là không tiền, khôngtài sản. Câu này thường được sử dụng để diễn tả tình trạng tài chính rất khó khăn.
Ví dụ:
  1. Sử dụng đơn giản:

    • "Après avoir payé toutes les factures, il n'avait pas un maravédis." (Sau khi trả tất cả hóa đơn, anh ấy không có một đồng nào.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Dans ces temps difficiles, beaucoup de gens se retrouvent sans un maravédis." (Trong những thời điểm khó khăn này, nhiều người thấy mình không có một đồng nào.)
Cách sử dụng biến thể:
  • "Maravédis" chủ yếu được sử dụng trong các tình huống mang tính biểu tượng về tình trạng tài chính. Không nhiều biến thể của từ này, nhưng có thể nhắc đến một số từ gần giống hay đồng nghĩa:
    • Pauvre (nghèo): "Il est si pauvre qu'il n'a même pas un maravédis." (Anh ấy nghèo đến mức không nổi một đồng.)
    • Rupee (một loại tiền tệ khác): "Avec un rupee, on ne peut rien acheter, tout comme avec un maravédis." (Với một rupee, bạn không thể mua , cũng như với một maravédis.)
Từ đồng nghĩa các cụm từ liên quan:
  • Un sou: Từ này cũng chỉ đồng tiền nhỏ, có thể dùng tương tự như "maravédis".
    • Ví dụ: "Je n'ai même pas un sou en poche." (Tôi thậm chí không có một đồng nào trong túi.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "maravédis", bạn có thể tham khảo các cụm từ liên quan đến sự giàu có nghèo khó trong tiếng Pháp:
    • Être dans le rouge: Nghĩa là "không tiền trong tài khoản ngân hàng".
    • Se serrer la ceinture: Nghĩa đen là "thắt lưng", nhưng nghĩa bóng là "cắt giảm chi tiêu".
danh từ giống đực
  1. (từ , nghĩa ) đồng maravêđi, đồng xu (tiền Tây Ban Nha)
    • n'avoir pas un maravédis
      không một xu dính túi

Comments and discussion on the word "maravédis"