Characters remaining: 500/500
Translation

marchandage

Academic
Friendly

Từ "marchandage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le marchandage). Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích nghĩa cách sử dụng của .

Định nghĩa:

"Marchandage" hai nghĩa chính: 1. Sự mặc cả: Đâynghĩa phổ biến nhất. đề cập đến quá trình thương lượng giá cả giữa hai bên, thường là khi mua bán. Khi một người muốn mua một món hàng, họ có thể cố gắng thương lượng để giảm giá. 2. Sự nhận khoán: Trong một số ngữ cảnh, "marchandage" cũng có thể chỉ việc nhận một công việc hay nhiệm vụ nào đó, đặc biệttrong lĩnh vực xây dựng hoặc thương mại.

Ví dụ sử dụng:
  1. Sự mặc cả:

    • Au marché, il y a souvent du marchandage entre les vendeurs et les clients. (Tại chợ, thường sự mặc cả giữa người bán khách hàng.)
  2. Sự nhận khoán:

    • Le marchandage des contrats de construction nécessite une bonne connaissance du marché. (Việc nhận khoán các hợp đồng xây dựng cần kiến thức tốt về thị trường.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Marchander: động từ "marchander" có nghĩa là "mặc cả". Ví dụ: Il a marchandé le prix de sa voiture. (Anh ấy đã mặc cả giá xe của mình.)
  • Marchand: danh từ "marchand" có nghĩa là "người bán" hoặc "thương nhân". Ví dụ: Le marchand de fruits a baissé ses prix. (Người bán trái cây đã giảm giá.)
Từ đồng nghĩa:
  • Négociation: nghĩa là "thương lượng", có thể sử dụng trong các ngữ cảnh không chỉ về mua bán mà còn trong các cuộc đàm phán khác.
  • Bargaining: từ này trong tiếng Anh cũng có nghĩa tương tự, thường dùng trong các cuộc mặc cả.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống thương mại quốc tế, "marchandage" có thể liên quan đến các điều khoản hợp đồng phức tạp, nơi các bên có thể mặc cả không chỉ về giá mà còn về các điều kiện khác nhau.
  • Ví dụ nâng cao: Le marchandage des tarifs douaniers est crucial pour les échanges internationaux. (Việc mặc cả các mức thuế hải quanrất quan trọng cho các trao đổi quốc tế.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire du marchandage: nghĩa là "thực hiện việc mặc cả". Ví dụ: J'aime faire du marchandage au marché. (Tôi thích mặc cảchợ.)
  • Marchandage de mots: có thể hiểu là "thương lượng bằng lời nói", thường dùng trong các cuộc thảo luận chính trị hay pháp lý.
danh từ giống đực
  1. sự mặc cả
  2. sự nhận khoán (của cai đầu dài)

Comments and discussion on the word "marchandage"