Characters remaining: 500/500
Translation

margotin

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "margotin" là một danh từ giống đực, nguồn gốc từ ngôn ngữ cổ có nghĩa là " củi cành". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, từ này không còn được sử dụng phổ biến có thể không quen thuộc với nhiều người.

Định nghĩa:
  • Margotin: Danh từ giống đực, có nghĩa củi cành, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của nông nghiệp hoặc làm lửa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Le paysan a préparé un margotin pour le feu." (Người nông dân đã chuẩn bị một củi cành để nhóm lửa.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Pour le camping, il est essentiel de rassembler un margotin afin de ne pas manquer de bois." (Đối với việc cắm trại, việc tập hợp một củi cành là rất quan trọng để không thiếu gỗ.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ "margotin" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như "bois" (gỗ) hoặc "branche" (cành).
  • Các từ gần giống khác có thể kể đến là "bûche" (khúc gỗ) hay "fagot" (, cành).
Từ đồng nghĩa:
  • "Fagot" ( cành): Cũng có nghĩamột cành nhỏ thường được dùng để nhóm lửa.
  • "Liage" (buộc lại): Dùng để diễn tả hành động buộc các cành lại với nhau.
Các idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù "margotin" không nhiều cụm từ hay idioms đi kèm, nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến lửa củi như: - "Jeter de l'huile sur le feu" (Đổ dầu vào lửa): Nghĩalàm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn. - "Mettre le feu aux poudres" (Đốt lửa vào thuốc súng): Nghĩalàm cho một tình huống trở nên căng thẳng hoặc nguy hiểm hơn.

Kết luận:

Từ "margotin" có thể không còn được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng hiểu biết về từ này có thể giúp bạn nhận ra các khái niệm liên quan đến nông nghiệp sinh hoạt truyền thống.

danh từ giống đực
  1. (từ , nghĩa ) củi cành

Comments and discussion on the word "margotin"