Characters remaining: 500/500
Translation

marneux

Academic
Friendly

Từ "marneux" trong tiếng Phápmột tính từ dùng để chỉ những thứ liên quan đến "marne", một loại đất sét hoặc đất chứa nhiều canxi, thường màu xám hoặc nâu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa chất hoặc nông nghiệp.

Định nghĩa
  • Marneux: Tính từ chỉ những loại đất hoặc đá chứa nhiều "marne", tức là đất thành phần chínhđất sét canxi carbonat.
Ví dụ sử dụng
  1. Dans l'agriculture: "Les sols marneux sont très fertiles pour certaines cultures." (Các loại đất marneux rất màu mỡ cho một số loại cây trồng.)
  2. Dans la géologie: "Cette région est caractérisée par des formations marneuses." (Khu vực này đặc điểmcác cấu trúc đất marne.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi mô tả các loại đất trong một nghiên cứu khoa học hoặc trong nông nghiệp, bạn có thể sử dụng "marneux" để nhấn mạnh đặc tính của loại đất đó cách ảnh hưởng đến sự phát triển của thực vật.
Phân biệt các biến thể
  • Marne: Danh từ chỉ loại đất này.
  • Marneux: Tính từ mô tả sự liên quan đến marne.
  • Marneux/Marneuse: "Marneux" thường dùng cho giống đực, trong khi "marneuse" dùng cho giống cái (dùng trong một số ngữ cảnh đặc biệt).
Từ gần giống
  • Argileux: Tính từ chỉ đất sét, có thể dùng để chỉ các loại đất tính chất tương tự.
  • Calcaire: Tính từ chỉ đất chứa đá vôi.
Từ đồng nghĩa
  • Limoneux: Tính từ chỉ đất nhiều bùn, cũng có thể dùng trong một số ngữ cảnh nông nghiệp.
Một số idioms cụm động từ

Hiện tại, không idioms hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "marneux", nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự màu mỡ của đất hoặc trong địa chất học.

Tóm lại

Từ "marneux" là một tính từ quan trọng trong ngữ cảnh địa lý nông nghiệp, giúp mô tả các loại đất chứa marne.

tính từ
  1. xem marne
    • Calcaire marneux
      đá vôi macnơ
    • Sol marneux
      đất macnơ

Comments and discussion on the word "marneux"