Characters remaining: 500/500
Translation

marquetry

/'mɑ:kitri/ Cách viết khác : (marquetry) /'mɑ:kitri/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "marquetry" (danh từ) có nghĩa "đồ dát" hoặc "nghệ thuật dát gỗ" - đây một kỹ thuật trang trí bề mặt đồ nội thất bằng cách sử dụng các mảnh gỗ, ngà, hoặc vật liệu khác để tạo ra những mẫu hình hoặc thiết kế đẹp mắt.

Định nghĩa chi tiết:

Marquetry nghệ thuật kỹ thuật sử dụng các miếng vật liệu khác nhau, thường gỗ, để tạo ra các hình ảnh hoặc họa tiết trang trí trên bề mặt của một món đồ nội thất như bàn, ghế, hoặc tủ. Nghệ thuật này thường đòi hỏi sự khéo léo tỉ mỉ trong việc cắt, sắp xếp gắn các mảnh vật liệu lại với nhau.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The table features beautiful marquetry of flowers."

    • (Cái bàn đồ dát hoa rất đẹp.)
  2. Câu nâng cao: "The marquetry on the antique cabinet showcases the craftsmanship of the 18th century."

    • (Đồ dát trên cái tủ cổ thể hiện tay nghề của thế kỷ 18.)
Các từ gần giống:
  • Inlay: kỹ thuật tương tự, nhưng thường liên quan đến việc đặt các mảnh vật liệu vào một bề mặt để tạo ra thiết kế, thường một phần của marquetry.
  • Intarsia: Một kỹ thuật tương tự khác, nhưng thường sử dụng các mảnh gỗ khác nhau để tạo ra một hình ảnh ba chiều.
Từ đồng nghĩa:
  • Woodwork: Công việc liên quan đến gỗ, nhưng không nhất thiết phải marquetry.
  • Mosaic: Nghệ thuật tạo hình từ các mảnh ghép, có thể từ gạch, đá hoặc vật liệu khác, nhưng không giới hạn trong gỗ.
Cách sử dụng trong thành ngữ hoặc cụm động từ:
  • Hiện tại không thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến "marquetry", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các cụm như "to create marquetry" (tạo ra đồ dát) hoặc "to appreciate marquetry" (đánh giá cao nghệ thuật dát gỗ).
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Marquetarian: Danh từ chỉ người thực hiện nghệ thuật marquetry.
  • Marquetry techniques: Các kỹ thuật khác nhau trong nghệ thuật dát gỗ.
Lưu ý:

Khi học từ "marquetry," hãy chú ý rằng từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, thiết kế nội thất, đồ thủ công mỹ nghệ.

danh từ
  1. đồ dát (gỗ, ngà...)

Synonyms

Comments and discussion on the word "marquetry"