Characters remaining: 500/500
Translation

marrowbone

/'mærouboun/
Academic
Friendly

Từ "marrowbone" trong tiếng Anh có nghĩa "xương ống" - một loại xương tuỷ bên trong, thường được sử dụng để chỉ phần xương của động vật có thể ăn được, đặc biệt trong ẩm thực. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc khi mô tả hành động quỳ gối.

Định nghĩa
  • Marrowbone (danh từ): Xương ống tuỷ ăn được, thường được lấy từ các loại động vật như , cừu.
Cách sử dụng
  1. Về mặt ẩm thực:

    • "The chef prepared a delicious soup using marrowbones." (Đầu bếp đã nấu một món súp ngon bằng cách sử dụng xương ống.)
    • "Marrowbone is often used in making rich stocks and broths." (Xương ống thường được sử dụng để làm nước dùng súp đậm đà.)
  2. Về mặt hành động:

    • "He got down on his marrowbones to propose." (Anh ấy quỳ gối xuống để cầu hôn.)
    • "During the ceremony, everyone went down on their marrowbones to pray." (Trong buổi lễ, mọi người đều quỳ gối xuống để cầu nguyện.)
Các biến thể từ gần giống
  • Marrow: Tuỷ, phần bên trong của xương, thường được ăn giá trị dinh dưỡng cao.
  • Bone: Xương, cấu trúc cứng trong cơ thể sống.
Các từ đồng nghĩa
  • Skeletal structure: Cấu trúc xương.
  • Osseous tissue: xương.
Cách sử dụng nâng cao
  • Idioms/ Phrasal verbs: Mặc dù không idiom cụ thể liên quan đến "marrowbone", nhưng có thể dùng các cụm từ liên quan đến việc quỳ gối như "to kneel down" hoặc "to get down on one's knees", có nghĩa quỳ gối, thể hiện sự tôn trọng hoặc khiêm nhường.
danh từ
  1. xương ống ( tuỷ ăn được)
  2. (số nhiều) đầu gối
    • to get (go) down on one's marrowbone
      quỳ đầu gối xuống, quỳ xuống

Comments and discussion on the word "marrowbone"