Characters remaining: 500/500
Translation

marsault

Academic
Friendly

Từ "marsault" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (m) chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học để chỉ cây liễu đầm, một loại cây thuộc họ liễu (Salicaceae). Cây liễu đầm thường được biết đến với tên gọi "saule" trong tiếng Pháp được trồng nhiềunhững vùng gần nước như bờ sông, ao hồ.

Định nghĩa:
  • Marsault (danh từ giống đực): Cây liễu đầm, một loại cây thuộc họ liễu, thường mọcnhững nơi ẩm ướt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le marsault pousse près de la rivière.
  2. Câu nâng cao:

    • Les marsaults jouent un rôle essentiel dans la protection des berges contre l'érosion.
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Trong một số ngữ cảnh, "marsault" có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự phát triển của cây cối trong môi trường tự nhiên. Tuy nhiên, chủ yếu từ này được dùng để chỉ một loại cây cụ thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Saule (cây liễu): Là tên gọi chung cho các loại cây thuộc họ liễu, trong đó marsault.
  • Saule pleureur: Liễu rủ, một loại cây liễu đặc điểmcành rủ xuống.
Cụm từ, idioms động từ liên quan:
  • "Sous les saules": Dưới những cây liễu (thường ám chỉ một nơi yên tĩnh, tĩnh lặng).
  • Không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "marsault", nhưng có thể sử dụng động từ "pousser" (mọc) khi nói về sự phát triển của cây.
Chú ý:
  • Cần phân biệt giữa "marsault" các loại cây liễu khác, mỗi loại đặc điểm môi trường sống khác nhau.
  • "Marsault" thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày chủ yếu trong lĩnh vực thực vật học.
danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây liễu đầm

Comments and discussion on the word "marsault"