Characters remaining: 500/500
Translation

martialement

Academic
Friendly

Từ "martialement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách quân sự" hoặc "với vẻ thượng võ". được sử dụng để chỉ cách thức hành động, cư xử hoặc thực hiện điều đó mang tính chất quân đội, nghiêm túc kỷ luật.

Định nghĩa:
  • Martialement (phó từ): thể hiện một cách thức trong đó sự nghiêm túc, kỷ luật quy tắc quân đội được áp dụng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans l'armée, on doit agir martialement.

    • (Trong quân đội, chúng ta phải hành động một cách nghiêm túc.)
  2. Elle a été formée martialement pour son rôle de leader.

    • ( ấy đã được đào tạo một cách thượng võ cho vai trò lãnh đạo của mình.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "martialement" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong quân đội mà còn trong các lĩnh vực như thể thao, nghệ thuật tự vệ, hoặc quản lý.

    • Les athlètes s'entraînent martialement pour atteindre leurs objectifs.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Từ "martial" (tính từ): có nghĩaquân sự hoặc liên quan đến quân đội.
    • Ví dụ: Les arts martiaux (các môn nghệ thuật quân sự).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tactiquement: có nghĩamột cách chiến thuật.
  • Sévèrement: có nghĩanghiêm khắc, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến quân sự.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "martialement", nhưng bạn có thể thấy các cụm như:
    • Prendre les choses en main (nắm bắt tình hình) có thể diễn ra trong bối cảnh hành động quân sự.
Tóm lại:

"Martialement" là một từ chỉ cách thức hành động với sự nghiêm túc kỷ luật, thường liên quan đến quân đội, nhưng cũng có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác.

phó từ
  1. với vẻ quân sự, (một cách) thượng võ

Comments and discussion on the word "martialement"