Từ "martyriser" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "hành hạ" hoặc "đọa đày". Đây là một động từ ngoại (có tân ngữ đi kèm) và thường được sử dụng để mô tả hành động làm cho ai đó chịu đau khổ, có thể về thể xác hoặc tinh thần. Từ này cũng có thể mang nghĩa là "giết vì lý do tôn giáo" trong bối cảnh hiếm gặp hơn.
Ý nghĩa chính:
Hành hạ, đọa đày: Khi nói về việc làm cho một người phải chịu đựng đau đớn.
Giết vì đạo: Thường dùng trong bối cảnh tôn giáo, khi một người bị giết vì niềm tin của họ.
Ví dụ sử dụng:
Il a martyrisé son chien en le laissant dehors sous la pluie. (Anh ta đã hành hạ con chó của mình bằng cách để nó bên ngoài dưới mưa.)
Les prisonniers ont été martyrisés pendant la guerre. (Các tù nhân đã bị hành hạ trong suốt cuộc chiến.)
Biến thể và từ liên quan:
Martyr: Danh từ, có nghĩa là "người tử vì đạo". Ví dụ: Elle est considérée comme une martyre pour sa foi. (Cô ấy được coi là một người tử vì đạo vì đức tin của mình.)
Martyrisation: Danh từ, chỉ hành động hành hạ hoặc quá trình trở thành người tử vì đạo.
Từ đồng nghĩa:
Torturer: Hành hạ, tra tấn.
Persécuter: Bách hại, làm khổ ai đó, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc chính trị.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học hoặc thảo luận triết học, "martyriser" có thể được sử dụng để nói về những đau khổ mà con người phải chịu đựng trong cuộc sống.
Có thể sử dụng trong bối cảnh xã hội để chỉ đến các hành vi bạo lực hoặc lạm dụng quyền lực, ví dụ: Les enfants victimes de la guerre sont souvent martyrisés par les circonstances. (Những đứa trẻ là nạn nhân của chiến tranh thường bị hành hạ bởi các hoàn cảnh.)
Idioms và cụm động từ:
Hiện tại, không có cụm động từ hay idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "martyriser", nhưng có thể sử dụng các cụm như "faire souffrir" (làm đau khổ) hoặc "subir des souffrances" (chịu đựng đau khổ) để diễn tả ý tương tự.
Kết luận:
Từ "martyriser" là một động từ có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh.