Characters remaining: 500/500
Translation

maréchalat

Academic
Friendly

Từ "maréchalat" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nghĩa chỉ chức vụ nguyên soái hoặc thống chế trong quân đội. Chức vụ này thường được cấp cho những người thành tích xuất sắc trong quân đội, thể hiện sự tôn kính quyền lực cao trong hệ thống quân sự.

Định Nghĩa:
  • Maréchalat: Chức vụ nguyên soái, thống chế, một cấp bậc cao trong quân đội, thường chỉ những người lãnh đạo quân đội trong các thời kỳ chiến tranh hoặc vai trò quan trọng trong việc chỉ huy lực lượng vũ trang.
Ví dụ Sử Dụng:
  1. Il a été promu au maréchalat après sa victoire décisive. (Ông đã được thăng chức lên nguyên soái sau chiến thắng quyết định của mình.)

  2. Le maréchalat est une distinction réservée aux militaires les plus éminents. (Chức nguyên soáimột danh hiệu chỉ dành cho những quân nhân xuất sắc nhất.)

Các Biến Thể Cách Sử Dụng:
  • Từ "maréchal" (nguyên soái) là dạng số ít của "maréchalat", có thể dùng để chỉ một người cụ thể giữ chức vụ này.
  • Từ "maréchale" là dạng nữ của "maréchal", mặc dù chức vụ này chủ yếu được sử dụng cho nam giới.
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • Général: Tướng, một cấp bậc quân sự khác nhưng không bằng nguyên soái về quyền lực.
  • Commandant: Chỉ huy, thườngmột cấp bậc thấp hơn so với nguyên soái.
Idioms Phrased Verbs:
  • Không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "maréchalat", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "tenir le maréchalat" (giữ chức nguyên soái) trong các ngữ cảnh nói về việc giữ vị trí lãnh đạo.
Lưu ý:
  • "Maréchalat" không chỉ đơn thuầnmột chức vụ, mà còn mang trong mình ý nghĩa về sự tôn trọng kỳ vọng lớn lao từ phía xã hội đối với người giữ chức vụ này.
  • Trong lịch sử, chức vụ này thường được liên kết với những nhân vật lịch sử nổi tiếng, như Napoléon Bonaparte, người đã sử dụng chức vụ này để thể hiện quyền lực của mình.
danh từ giống đực
  1. chức nguyên soái, chức thống chế

Comments and discussion on the word "maréchalat"