Từ "maréchaussée" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nguồn gốc lịch sử và có nghĩa là "hiến binh" hoặc "quản hạt của thống chế". Đây là một thuật ngữ cũ, thường được sử dụng trong bối cảnh quân đội hoặc hành chính trong quá khứ.
Định nghĩa và ý nghĩa:
Maréchaussée được dùng để chỉ một lực lượng quân đội, đặc biệt là trong thời kỳ trước Cách mạng Pháp. Nó có thể được hiểu là lực lượng thực thi pháp luật, giống như cảnh sát hiện đại ngày nay.
Trong ngữ cảnh lịch sử, maréchaussée cũng có thể đề cập đến một cơ quan hành chính, chịu trách nhiệm về an ninh và trật tự trong một khu vực nhất định.
Ví dụ sử dụng:
Context historique: "La maréchaussée était responsable de la sécurité dans les campagnes au Moyen Âge." (Hiến binh chịu trách nhiệm về an ninh ở các vùng nông thôn trong thời Trung cổ.)
Context moderne: "Bien que le mot soit ancien, on peut encore le retrouver dans certains textes historiques." (Mặc dù từ này đã cũ, nhưng chúng ta vẫn có thể tìm thấy nó trong một số văn bản lịch sử.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học hoặc bài viết nghiên cứu, bạn có thể gặp từ "maréchaussée" khi thảo luận về các lực lượng bảo vệ trật tự xã hội trong quá khứ. Ví dụ: "L'évolution de la maréchaussée a marqué un tournant important dans l'histoire de la justice en France." (Sự phát triển của hiến binh đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử tư pháp ở Pháp.)
Biến thể và từ gần giống:
Maréchal: là thống chế, một cấp bậc cao trong quân đội.
Gendarmerie: là lực lượng cảnh sát quân sự hiện đại, có thể được coi là người kế thừa của maréchaussée.
Từ đồng nghĩa:
Gendarmerie: như đã đề cập, có thể coi là từ đồng nghĩa hiện đại với maréchaussée.
Police: có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hiện đại hơn.
Idioms và phrasal verbs:
Hiện tại, không có thành ngữ hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "maréchaussée", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến việc thực thi pháp luật trong tiếng Pháp, chẳng hạn như "faire respecter la loi" (thực thi pháp luật).
Kết luận:
Tóm lại, "maréchaussée" là một từ mang tính lịch sử, chỉ về lực lượng bảo vệ và thực thi pháp luật trong quá khứ.