Characters remaining: 500/500
Translation

maréchaussée

Academic
Friendly

Từ "maréchaussée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc lịch sử có nghĩa là "hiến binh" hoặc "quản hạt của thống chế". Đâymột thuật ngữ , thường được sử dụng trong bối cảnh quân đội hoặc hành chính trong quá khứ.

Định nghĩa ý nghĩa:
  • Maréchaussée được dùng để chỉ một lực lượng quân đội, đặc biệttrong thời kỳ trước Cách mạng Pháp. có thể được hiểulực lượng thực thi pháp luật, giống như cảnh sát hiện đại ngày nay.
  • Trong ngữ cảnh lịch sử, maréchaussée cũng có thể đề cập đến một cơ quan hành chính, chịu trách nhiệm về an ninh trật tự trong một khu vực nhất định.
Ví dụ sử dụng:
  1. Context historique: "La maréchaussée était responsable de la sécurité dans les campagnes au Moyen Âge." (Hiến binh chịu trách nhiệm về an ninhcác vùng nông thôn trong thời Trung cổ.)
  2. Context moderne: "Bien que le mot soit ancien, on peut encore le retrouver dans certains textes historiques." (Mặc dù từ này đã , nhưng chúng ta vẫn có thể tìm thấy trong một số văn bản lịch sử.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc bài viết nghiên cứu, bạn có thể gặp từ "maréchaussée" khi thảo luận về các lực lượng bảo vệ trật tự xã hội trong quá khứ. Ví dụ: "L'évolution de la maréchaussée a marqué un tournant important dans l'histoire de la justice en France." (Sự phát triển của hiến binh đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử tư phápPháp.)
Biến thể từ gần giống:
  • Maréchal: là thống chế, một cấp bậc cao trong quân đội.
  • Gendarmerie: là lực lượng cảnh sát quân sự hiện đại, có thể được coi là người kế thừa của maréchaussée.
Từ đồng nghĩa:
  • Gendarmerie: như đã đề cập, có thể coi là từ đồng nghĩa hiện đại với maréchaussée.
  • Police: có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hiện đại hơn.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không thành ngữ hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "maréchaussée", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến việc thực thi pháp luật trong tiếng Pháp, chẳng hạn như "faire respecter la loi" (thực thi pháp luật).

Kết luận:

Tóm lại, "maréchaussée" là một từ mang tính lịch sử, chỉ về lực lượng bảo vệ thực thi pháp luật trong quá khứ.

danh từ giống cái
  1. (từ , nghĩa ) hiến binh
  2. (sử học) quản hạt của thống chế

Comments and discussion on the word "maréchaussée"