Characters remaining: 500/500
Translation

maskinongé

Academic
Friendly

Từ "maskinongé" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực động vật học để chỉ một loài , cụ thểcá chó (tên tiếng Anh là "Muskellunge"). Loài này nguồn gốc từ Bắc Mỹ thường được tìm thấy trong các hồ nước ngọt sông.

Định nghĩa:
  • Maskinongé: Danh từ giống đực, chỉ một loại thuộc họ cá chó, nổi tiếng với hình dáng dài khả năng săn mồi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le maskinongé est un poisson très recherché par les pêcheurs."
    • (Cá chómột loài rất được các ngư dân ưa chuộng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "En raison de sa taille impressionnante et de sa force, le maskinongé est souvent considéré comme le roi des eaux douces."
    • ( kích thước ấn tượng sức mạnh của , cá chó thường được coi là vua của các vùng nước ngọt.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: Từ "maskinongé" không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp dạng số nhiều là "maskinongés".
  • Sử dụng trong ngữ cảnh: Ngoài việc chỉ loài , "maskinongé" còn có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về câu , thể thao nước hoặc sinh thái.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Brochet" ( pike) - Một loài khác thường bị nhầm lẫn với maskinongé hình dạng tương tự.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Thực tế, "maskinongé" chủ yếu chỉ riêng một loài , nên không từ đồng nghĩa cụ thể trong tiếng Pháp.
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không idiom cụ thể nào liên quan đến "maskinongé", nhưng bạn có thể nghe các cụm từ liên quan đến câu như:
    • "Attraper un maskinongé" (Bắt một con cá chó) - Thường được sử dụng trong ngữ cảnh câu .
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "maskinongé", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh từ được sử dụng, thường chỉ về hoạt động câu hoặc trong các cuộc thảo luận về động vật học.
danh từ giống đực
  1. (động vật học) cá chó (tiếng dùngCa-na-da)

Comments and discussion on the word "maskinongé"