Từ "massorétique" trong tiếng Pháp là một tính từ liên quan đến việc chú giải Kinh Thánh, đặc biệt là Kinh Thánh Hebrew. Nó xuất phát từ từ "Massorah", chỉ các truyền thống và chú giải văn bản Kinh Thánh được lưu truyền qua thế hệ.
Định nghĩa:
Massorétique (tính từ): Có liên quan đến hệ thống chú giải văn bản của Kinh Thánh Hebrew, được gọi là Massorah. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu văn bản Kinh Thánh, đặc biệt trong các nghiên cứu về ngữ nghĩa và ngữ pháp.
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh nghiên cứu văn bản:
"Les érudits utilisent souvent des textes massorétiques pour étudier la signification des versets bibliques."
(Các học giả thường sử dụng các văn bản massorétiques để nghiên cứu ý nghĩa của các câu trong Kinh Thánh.)
Trong bối cảnh học thuật:
"La critique massorétique est essentielle pour comprendre les variations dans les traductions de la Bible."
(Phê bình massorétique là điều cần thiết để hiểu các biến thể trong các bản dịch của Kinh Thánh.)
Cách sử dụng nâng cao:
Chú giải và phân tích: Có thể sử dụng "massorétique" để chỉ các phương pháp phân tích văn bản phức tạp hơn, như việc so sánh các bản dịch khác nhau hoặc phân tích ngữ nghĩa.
Liên quan đến nghiên cứu tôn giáo: Trong các cuộc thảo luận về tôn giáo, từ này có thể được sử dụng để chỉ các phương pháp nghiên cứu Kinh Thánh dựa trên truyền thống Do Thái.
Các từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm từ liên quan:
Hiện tại không có idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "massorétique", nhưng trong bối cảnh tôn giáo, có thể tham khảo các cụm từ như "l'interprétation des Écritures" (sự diễn giải các văn bản).
Kết luận:
"Massorétique" không phải là một từ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng nó rất quan trọng trong lĩnh vực nghiên cứu văn bản và tôn giáo.