Characters remaining: 500/500
Translation

mastication

/,mæsti'keiʃn/
Academic
Friendly

Từ "mastication" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự nhai". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học sinhhọc để chỉ quá trình nhai thức ăn, giúp biến đổi thức ăn thành dạng dễ tiêu hóa hơn cho cơ thể.

Định nghĩa chi tiết:
  • Mastication: Là quá trình sử dụng răng để nghiền nát thức ăn, giúp cho việc tiêu hóa dễ dàng hơn. Đâybước đầu tiên trong quá trình tiêu hóa, khi thức ăn được nghiền nhỏ trộn với nước bọt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • "La mastication est essentielle pour une bonne digestion." (Sự nhairất cần thiết cho một quá trình tiêu hóa tốt.)
  2. Trong ngữ cảnh kỹ thuật:

    • "La mastication du caoutchouc est nécessaire pour améliorer ses propriétés." (Sự nghiền cao sucần thiết để cải thiện các tính chất của .)
Biến thể cách sử dụng:
  • Mastiquer: Động từ gốc của "mastication", có nghĩa là "nhai".

    • Ví dụ: "Il faut bien mastiquer les aliments avant de les avaler." (Cần phải nhai kỹ thức ăn trước khi nuốt.)
  • Mastiquant: Dạng hiện tại của động từ "mastiquer", có thể dùng để chỉ hành động đang diễn ra.

    • Ví dụ: "Elle est en train de mastiquant un morceau de pain." ( ấy đang nhai một miếng bánh.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rongement: Nghĩa là "sự nghiền nát", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác, không chỉ riêng về thức ăn.

  • Broyage: Nghĩa là "sự nghiền", thường dùng trong ngành công nghiệp để chỉ quá trình nghiền các vật liệu.

Các cụm từ, idioms liên quan:
  • Mastication en règle: Có thể được hiểu là "nhai đúng cách", nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhai thức ăn kỹ lưỡng.

  • Jouer avec la nourriture: Mặc dù không trực tiếp liên quan đến mastication, cụm này có thể hiểu là "chơi với thức ăn", chỉ ra rằng một số người không chú ý đến việc nhai hoặc tiêu hóa thức ăn đúng cách.

Kết luận:

"Mastication" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp khi nói về dinh dưỡng sức khỏe.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học, sinhhọc) sự nhai
  2. (kỹ thuật) sự nghiền
    • Mastication du caoutchouc
      sự nghiền cao su

Words Mentioning "mastication"

Comments and discussion on the word "mastication"