Từ "mastication" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự nhai". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học và sinh lý học để chỉ quá trình nhai thức ăn, giúp biến đổi thức ăn thành dạng dễ tiêu hóa hơn cho cơ thể.
Trong ngữ cảnh sinh học:
Trong ngữ cảnh kỹ thuật:
Mastiquer: Động từ gốc của "mastication", có nghĩa là "nhai".
Mastiquant: Dạng hiện tại của động từ "mastiquer", có thể dùng để chỉ hành động đang diễn ra.
Rongement: Nghĩa là "sự nghiền nát", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác, không chỉ riêng về thức ăn.
Broyage: Nghĩa là "sự nghiền", thường dùng trong ngành công nghiệp để chỉ quá trình nghiền các vật liệu.
Mastication en règle: Có thể được hiểu là "nhai đúng cách", nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhai thức ăn kỹ lưỡng.
Jouer avec la nourriture: Mặc dù không trực tiếp liên quan đến mastication, cụm này có thể hiểu là "chơi với thức ăn", chỉ ra rằng một số người không chú ý đến việc nhai hoặc tiêu hóa thức ăn đúng cách.
"Mastication" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp khi nói về dinh dưỡng và sức khỏe.