Characters remaining: 500/500
Translation

mastroquet

Academic
Friendly

Từ "mastroquet" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục. có nghĩa là "người bán lẻ rượu vang" hoặc có thể hiểu là "tiệm phê" hay "quán rượu". Đâymột từ khá đặc trưng cho văn hóa ẩm thực xã hộiPháp, nơi các quán rượu tiệm phê thườngnơi tụ tập của mọi người để thưởng thức đồ uống giao lưu.

Cách sử dụng:
  1. Người bán rượu: "Le mastroquet du coin a les meilleurs vins de la région." (Người bán rượugóc phố những chai rượu vang tốt nhất trong khu vực.)
  2. Quán rượu: "Nous avons passé la soirée au mastroquet avec des amis." (Chúng tôi đã trải qua buổi tối tại quán rượu với bạn bè.)
Biến thể từ gần giống:
  • Mastroquet có thể được coi là một từ không chính thức có thể thay thế bằng các từ khác như "café" (tiệm phê) hoặc "bar" (quán bar) trong một số ngữ cảnh.
  • Từ "cave" cũng có thể được dùng để chỉ nơi bán rượu, nhưng thường chỉ hơn về việc bán rượu vang.
Từ đồng nghĩa:
  • "Café" (tiệm phê)
  • "Bar" (quán bar)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa Pháp, "mastroquet" có thể không chỉ đơn thuầnnơi mua bán rượu, mà cònnơi để mọi người gặp gỡ giao lưu. Ví dụ, bạn có thể nói: "Le mastroquet est un lieu de rencontre pour les habitants du quartier." (Quán rượunơi gặp gỡ cho cư dân trong khu vực.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Prendre un verre au mastroquet" (Uống một ly tại quán rượu) là một cụm từ thông dụng để chỉ việc đi uống rượu với bạn bè.
  • "Faire la fête au mastroquet" (Tiệc tùng tại quán rượu) có thể chỉ hoạt động vui chơi, ăn uống tại quán rượu.
danh từ giống đực
  1. (thông tục) người bán lẻ rượu vang
  2. (thông tục) tiệm phê; quán rượu

Comments and discussion on the word "mastroquet"