Characters remaining: 500/500
Translation

mathématicien

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "mathématicien" có nghĩa là "nhà toán học." Đâymột danh từ chỉ người chuyên nghiên cứu, giảng dạy hoặc làm việc trong lĩnh vực toán học. Từ này được sử dụng để chỉ những người kiến thức sâu rộng về các khái niệm, lý thuyết ứng dụng của toán học.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Un mathématicien célèbre a résolu un problème complexe."
    • (Một nhà toán học nổi tiếng đã giải quyết một bài toán phức tạp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les mathématiciens jouent un rôle crucial dans le développement de la technologie moderne."
    • (Các nhà toán học đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của công nghệ hiện đại.)
Biến thể của từ:
  • Mathématique: Tính từ "toán học," ví dụ: "Les sciences mathématiques" (các khoa học toán học).
  • Mathématiques: Danh từ số nhiều, chỉ môn học toán học.
Từ gần giống:
  • Scientifique: Nhà khoa học, có thể bao gồm cả các lĩnh vực khác ngoài toán học.
  • Ingénieur: Kỹ , người áp dụng toán học khoa học vào thực tiễn.
Từ đồng nghĩa:
  • Logicien: Nhà logic học, người nghiên cứu về logic, liên quan đến toán học.
  • Statisticien: Nhà thống kê, chuyên về thu thập phân tích dữ liệu.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • La théorie des nombres: Lý thuyết số, một lĩnh vực trong toán học nhiều nhà toán học nổi tiếng đã nghiên cứu.
  • Résoudre un problème: Giải quyết một bài toán, một hoạt động chính của nhà toán học.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "mathématicien," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa đúng với người bạn đang nói đến. Từ này thường được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc chuyên môn, nhưng cũng có thể dùng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày khi thảo luận về toán học hoặc các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực này.

danh từ
  1. nhà toán học

Comments and discussion on the word "mathématicien"