Characters remaining: 500/500
Translation

mathématiser

Academic
Friendly

Từ "mathématiser" trong tiếng Phápmột động từ, nguồn gốc từ danh từ "mathématiques" (toán học). Từ này được hiểu là "toán học hóa" hoặc "biến một cái gì đó thành toán học". Cụ thể, có nghĩaáp dụng các khái niệm, phương pháp hay công thức toán học vào một lĩnh vực không phải toán học, nhằm phân tích, mô tả hoặc giải thích hiện tượng đó một cách chính xác hơn.

Định nghĩa

Mathématiser (ngoại động từ): Chuyển đổi một khái niệm, lý thuyết hay hiện tượng thành dạng toán học, thường bằng cách sử dụng các công thức, mô hình hay phương trình.

Ví dụ sử dụng
  1. Mathématiser une théorie de la parenté.

    • "Toán học hóa mộtthuyết về quan hệ họ hàng." (Áp dụng các công thức toán học để giải thích hoặc mô tả các mối quan hệ trong gia đình).
  2. Les scientifiques cherchent à mathématiser les comportements humains pour mieux les comprendre.

    • "Các nhà khoa học đang tìm cách toán học hóa hành vi con người để hiểu hơn."
Các biến thể cách sử dụng
  • Mathématisation (danh từ): Quá trình toán học hóa.

    • Ví dụ: "La mathématisation des sciences sociales est un sujet de débat." (Quá trình toán học hóa các khoa học xã hộimột chủ đề gây tranh cãi.)
  • Mathématicien (danh từ): Nhà toán học.

    • Ví dụ: "Un mathématicien peut mathématiser des problèmes complexes." (Một nhà toán học có thể toán học hóa các vấn đề phức tạp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Formaliser: Hình thức hóa, liên quan đến việc đưa ra các quy luật hoặc nguyên tắc rõ ràng, có thể liên quan đến toán học nhưng không nhất thiết phải áp dụng toán học.
  • Modéliser: Mô hình hóa, có thể liên quan đến việc tạo ra một mô hình toán học hoặc mô hìnhthuyết.
Các thành ngữ cụm động từ
  • Mettre en équation: Biến thành phương trình. (Sử dụng khi bạn cần biểu diễn một vấn đề dưới dạng phương trình toán học).
    • Ví dụ: "Il faut mettre en équation le problème pour pouvoir le résoudre." (Cần phải biến vấn đề thành phương trình để có thể giải quyết .)
Chú ý

Khi sử dụng từ "mathématiser", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, không phải lúc nào cũng có thể áp dụng toán học vào tất cả các lĩnh vực. Từ này thường liên quan đến các lĩnh vực khoa học, kinh tế, xã hội... trong đó các mô hình toán học có thể giúp ích trong việc phân tích hoặc dự đoán.

ngoại động từ
  1. toán học hóa
    • Mathématiser une théorie de la parenté
      toán học hóa một thuyết về quan hệ họ hàng

Comments and discussion on the word "mathématiser"