Từ "mathématiser" trong tiếng Pháp là một động từ, có nguồn gốc từ danh từ "mathématiques" (toán học). Từ này được hiểu là "toán học hóa" hoặc "biến một cái gì đó thành toán học". Cụ thể, nó có nghĩa là áp dụng các khái niệm, phương pháp hay công thức toán học vào một lĩnh vực không phải toán học, nhằm phân tích, mô tả hoặc giải thích hiện tượng đó một cách chính xác hơn.
Mathématiser (ngoại động từ): Chuyển đổi một khái niệm, lý thuyết hay hiện tượng thành dạng toán học, thường bằng cách sử dụng các công thức, mô hình hay phương trình.
Mathématiser une théorie de la parenté.
Les scientifiques cherchent à mathématiser les comportements humains pour mieux les comprendre.
Mathématisation (danh từ): Quá trình toán học hóa.
Mathématicien (danh từ): Nhà toán học.
Khi sử dụng từ "mathématiser", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, vì không phải lúc nào cũng có thể áp dụng toán học vào tất cả các lĩnh vực. Từ này thường liên quan đến các lĩnh vực khoa học, kinh tế, xã hội... mà trong đó các mô hình toán học có thể giúp ích trong việc phân tích hoặc dự đoán.