Characters remaining: 500/500
Translation

matinal

Academic
Friendly

Từ "matinal" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thuộc về buổi sáng" hoặc "sớm". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những hoạt động, thói quen hoặc tính cách liên quan đến buổi sáng.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Matinal (tính từ): "thuộc về buổi sáng" hoặc "sớm".
Ví dụ sử dụng:
  1. Matinal:

    • Ex: "Vous êtes bien matinal aujourd'hui !" (Hôm nay anh dậy sớm nhỉ!)
    • Ex: "Il préfère faire du sport à une heure matinale." (Anh ấy thích tập thể dục vào lúc sáng sớm.)
  2. Matin (danh từ): "buổi sáng".

    • Ex: "Je prends mon café le matin." (Tôi uống phê vào buổi sáng.)
  3. Matinale (danh từ): có thể sử dụng để chỉ một chương trình phát sóng vào buổi sáng.

    • Ex: "J'ai regardé une émission matinale à la télévision." (Tôi đã xem một chương trình buổi sáng trên truyền hình.)
Chú ý:
  • "Matinal" thường được dùng để nói về những người thói quen dậy sớm hoặc những hoạt động diễn ra vào buổi sáng.
  • Từ nàythể kết hợp với nhiều danh từ khác để tạo thành các cụm từ như "gymnastique matinale" (thể dục buổi sáng).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Précoce: có nghĩa là "sớm" nhưng thường chỉ về sự phát triển hoặc sự trưởng thành sớm.
  • Aube: có nghĩa là "hừng đông", thời điểm bắt đầu của buổi sáng.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Lève-tôt: chỉ những người thường dậy sớm.
  • L'early bird catches the worm (câu thành ngữ tiếng Anh tương đương): ý chỉ rằng người dậy sớm sẽ nhiều cơ hội hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "matinal" để tạo ra một bức tranh sống động về thói quen buổi sáng của mình hoặc những hoạt động bạn ưa thích vào thời điểm này trong ngày.
tính từ
  1. xem matin
    • Gymnastique matinale
      thể dục buổi sáng
  2. dậy sớm
    • Vous êtes bien matinal aujourd'hui!
      hôm nay anh dậy sớm nhỉ!
    • à une heure matinale
      lúc sáng sớm

Antonyms

Words Containing "matinal"

Comments and discussion on the word "matinal"