Characters remaining: 500/500
Translation

matrices

/'meitriks/
Academic
Friendly

Từ "matrices" danh từ số nhiều của từ "matrix". Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:

Định nghĩa:
  1. Trong giải phẫu: "matrices" có thể ám chỉ đến tử cung hoặc dạ con, nơi thai nhi phát triển.
  2. Trong kỹ thuật: "matrices" có thể được hiểu khuôn cối, khuôn dưới, tức là các công cụ được sử dụng để tạo hình hoặc định hình cho các vật liệu khác nhau.
  3. Trong toán học: "matrices" số nhiều của "matrix", có nghĩa ma trận, một bảng số hoặc biểu thức được sắp xếp theo hàng cột, dùng để giải quyết nhiều vấn đề toán học, bao gồm đại số tuyến tính.
  4. Trong sinh học: "matrices" cũng có thể chỉ đến chất gian bào, môi trường hoặc nền tảng trong đó tế bào hoặc các phần khác phát triển.
dụ sử dụng:
  1. Giải phẫu:

    • The matrices in a woman's body play a crucial role in reproduction.
    • (Tử cung trong cơ thể phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong sinh sản.)
  2. Kỹ thuật:

    • The engineer designed new matrices for the manufacturing process.
    • (Kỹ sư đã thiết kế các khuôn mới cho quy trình sản xuất.)
  3. Toán học:

    • We will learn how to multiply matrices in our math class.
    • (Chúng ta sẽ học cách nhân ma trận trong lớp học toán của mình.)
  4. Sinh học:

    • The extracellular matrices provide structural support to tissues.
    • (Chất gian bào cung cấp hỗ trợ cấu trúc cho các .)
Các biến thể của từ:
  • Matrix: Danh từ số ít, có nghĩa tương tự trong các ngữ cảnh như đã nêu trên.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Framework: Khung, cấu trúc; có thể dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật lý thuyết.
  • Grid: Lưới; thường dùng trong toán học kỹ thuật để mô tả sự sắp xếp của các điểm hoặc ô.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Matrix of relationships": Mạng lưới các mối quan hệ; thường được sử dụng trong các lĩnh vực xã hội học hoặc tâm lý học.
  • Không cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "matrices", nhưng có thể sử dụng "to form a matrix" (hình thành một ma trận) trong toán học.
danh từ, số nhiều matrices /'meitrisi:z/
  1. (giải phẫu) tử cung, dạ con
  2. (kỹ thuật) khuôn cối, khuôn dưới
  3. (toán học) ma trận
  4. (số nhiều) chất gian bào

Comments and discussion on the word "matrices"