Từ "matrices" là danh từ số nhiều của từ "matrix". Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:
Định nghĩa:
Trong giải phẫu: "matrices" có thể ám chỉ đến tử cung hoặc dạ con, nơi mà thai nhi phát triển.
Trong kỹ thuật: "matrices" có thể được hiểu là khuôn cối, khuôn dưới, tức là các công cụ được sử dụng để tạo hình hoặc định hình cho các vật liệu khác nhau.
Trong toán học: "matrices" là số nhiều của "matrix", có nghĩa là ma trận, một bảng số hoặc biểu thức được sắp xếp theo hàng và cột, dùng để giải quyết nhiều vấn đề toán học, bao gồm đại số tuyến tính.
Trong sinh học: "matrices" cũng có thể chỉ đến chất gian bào, là môi trường hoặc nền tảng trong đó tế bào hoặc các phần khác phát triển.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Framework: Khung, cấu trúc; có thể dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật và lý thuyết.
Grid: Lưới; thường dùng trong toán học và kỹ thuật để mô tả sự sắp xếp của các điểm hoặc ô.
Idioms và Phrasal Verbs:
"Matrix of relationships": Mạng lưới các mối quan hệ; thường được sử dụng trong các lĩnh vực xã hội học hoặc tâm lý học.
Không có cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "matrices", nhưng có thể sử dụng "to form a matrix" (hình thành một ma trận) trong toán học.