Characters remaining: 500/500
Translation

matrilinéaire

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "matrilinéaire" là một tính từ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực dân tộc học xã hội học. Từ này có nghĩa là "theo dòng mẹ" hoặc "theo mẫu hệ". Điều này có nghĩatrong một xã hội hoặc gia đình, dòng dõi, quyền thừa kế danh tính được xác định dựa trên mẹ hoặc , thay vì cha.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Matrilinéaire" mô tả các hệ thống nơi quyền lực tài sản được truyền từ mẹ sang con. Điều này thường xảy ra trong những nền văn hóa vai trò của phụ nữ được coi trọng sức ảnh hưởng lớn trong gia đình xã hội.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Dans certaines cultures, la descendance est matrilinéaire." (Trong một số nền văn hóa, dòng dõi được xác định theo mẫu hệ.)
    • Câu nâng cao: "Les sociétés matrilinéaires accordent souvent une grande importance aux rôles des femmes dans la transmission des biens et des traditions." (Các xã hội theo mẫu hệ thường rất coi trọng vai trò của phụ nữ trong việc truyền đạt tài sản truyền thống.)
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "matrilinéaire" có thể được biến đổi thành danh từ "matrilinéarité", dùng để chỉ khái niệm hoặc trạng thái theo dòng mẹ.
    • Ví dụ: "La matrilinéarité est un aspect important de la culture de ce peuple." (Theo mẫu hệmột khía cạnh quan trọng trong văn hóa của dân tộc này.)
  4. Từ gần giống:

    • Patrilinéaire: nghĩa là "theo dòng cha" hoặc "theo phụ hệ", mô tả hệ thống quyền thừa kế danh tính được xác định qua cha.
    • Bilinéaire: nghĩa là "theo cả hai dòng", tức là dòng dõi được xác định từ cả cha lẫn mẹ.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Matrimonial" (liên quan đến hôn nhân) không hoàn toàn đồng nghĩa nhưng liên quan đến vai trò của phụ nữ trong gia đình.
    • "Héréditaire" (thừa kế) có thể được sử dụng trong bối cảnh thừa kế tài sản từ mẹ.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không idiom cụ thể nào liên quan đến "matrilinéaire", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "hériter de sa mère" (thừa kế từ mẹ) để diễn đạt ý tương tự.
Chú ý:

Khi học từ "matrilinéaire", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh trong đó từ này được sử dụng, bởi vì có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực như văn hóa, xã hội, luật pháp.

tính từ
  1. (dân tộc học) (theo) dòng mẹ, (theo) mẫu hệ

Comments and discussion on the word "matrilinéaire"