Từ "matérialisation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (féminin), có nghĩa là "sự vật chất hóa", "sự thể hiện" hoặc "sự cụ thể hóa". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình biến một ý tưởng, một khái niệm trừu tượng thành một hình thức cụ thể, có thể cảm nhận được bằng giác quan.
Định nghĩa:
Matérialisation: Sự chuyển đổi một khái niệm trừu tượng thành một hình thức cụ thể, có thể nhìn thấy, cảm nhận được. Nó có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học, tâm linh, hoặc thần học.
Ví dụ sử dụng:
"Dans certaines croyances, la matérialisation d'un esprit est un signe de communication avec le monde des vivants."
(Trong một số tín ngưỡng, sự vật chất hóa của một linh hồn là dấu hiệu của sự giao tiếp với thế giới người sống.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Concrétisation: cũng có nghĩa là "sự cụ thể hóa", thường được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
Manifestation: có thể được dùng để chỉ sự thể hiện hoặc biểu hiện của một điều gì đó.
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong tâm lý học, "matérialisation" có thể được sử dụng để nói về cách mà một người thể hiện cảm xúc hoặc ý tưởng của mình ra bên ngoài một cách cụ thể.
Trong công nghệ, có thể nói về việc "matérialisation" của một sản phẩm từ ý tưởng đến thực tế, như trong quá trình thiết kế và phát triển sản phẩm.
Idioms và cụm động từ liên quan:
"Mettre en pratique" (thực hiện): điều này có thể liên quan đến quá trình vật chất hóa một ý tưởng hoặc kế hoạch cụ thể.
"Faire la part des choses" (phân biệt rõ ràng): có thể liên quan đến việc hiểu rõ sự khác biệt giữa ý tưởng và thực tế.