Characters remaining: 500/500
Translation

matérialisation

Academic
Friendly

Từ "matérialisation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin), có nghĩa là "sự vật chất hóa", "sự thể hiện" hoặc "sự cụ thể hóa". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình biến một ý tưởng, một khái niệm trừu tượng thành một hình thức cụ thể, có thể cảm nhận được bằng giác quan.

Định nghĩa:
  • Matérialisation: Sự chuyển đổi một khái niệm trừu tượng thành một hình thức cụ thể, có thể nhìn thấy, cảm nhận được. có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học, tâm linh, hoặc thần học.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong nghệ thuật:

    • "La matérialisation des émotions dans les sculptures de l'artiste est incroyable."
    • (Sự vật chất hóa những cảm xúc trong các tác phẩm điêu khắc của nghệ sĩ thật đáng kinh ngạc.)
  2. Trong khoa học:

    • "La matérialisation de l'énergie en matière est un concept fascinant en physique."
    • (Sự vật chất hóa năng lượng thành vật chấtmột khái niệm hấp dẫn trong vật lý.)
  3. Trong tâm linh:

    • "Dans certaines croyances, la matérialisation d'un esprit est un signe de communication avec le monde des vivants."
    • (Trong một số tín ngưỡng, sự vật chất hóa của một linh hồndấu hiệu của sự giao tiếp với thế giới người sống.)
Biến thể của từ:
  • Matérialiser (động từ): có nghĩa là "vật chất hóa", "cụ thể hóa".
    • Ví dụ: "L'artiste veut matérialiser ses idées à travers sa peinture." (Nghệ sĩ muốn cụ thể hóa ý tưởng của mình qua bức tranh của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Concrétisation: cũng có nghĩa là "sự cụ thể hóa", thường được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
  • Manifestation: có thể được dùng để chỉ sự thể hiện hoặc biểu hiện của một điều đó.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong tâmhọc, "matérialisation" có thể được sử dụng để nói về cách một người thể hiện cảm xúc hoặc ý tưởng của mình ra bên ngoài một cách cụ thể.
  • Trong công nghệ, có thể nói về việc "matérialisation" của một sản phẩm từ ý tưởng đến thực tế, như trong quá trình thiết kế phát triển sản phẩm.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Mettre en pratique" (thực hiện): điều này có thể liên quan đến quá trình vật chất hóa một ý tưởng hoặc kế hoạch cụ thể.
  • "Faire la part des choses" (phân biệt rõ ràng): có thể liên quan đến việc hiểu sự khác biệt giữa ý tưởng thực tế.
danh từ giống cái
  1. sự vật chất hóa
  2. sự thể hiện, sự cụ thể hóa
  3. (thần thoại, thần học) sự cho hiện lên

Words Containing "matérialisation"

Comments and discussion on the word "matérialisation"