Characters remaining: 500/500
Translation

mausolée

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "mausolée" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "lăng mộ" hay "nhà tưởng niệm". Từ này thường được sử dụng để chỉ những công trình kiến trúc lớn hoành tráng được xây dựng để tưởng nhớ một người nào đó, thườngnhững nhân vật lịch sử, vua chúa hoặc những người tầm ảnh hưởng lớn.

Định nghĩa:
  • Mausolée (danh từ giống đực): Lăng mộ, nhà tưởng niệm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Mausolée de Khameneh: Đâymột trong những lăng mộ nổi tiếng ở Iran, nơi tưởng niệm một nhân vật quan trọng trong lịch sử.
  2. Le mausolée de Halicarnasse: Đâymột trong bảy kỳ quan của thế giới cổ đại, được xây dựng để tưởng niệm vua Mausolus.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các bài viết lịch sử, người ta có thể sử dụng "mausolée" để mô tả không chỉ về kiến trúc mà còn về những giá trị văn hóa, lịch sử tôn giáo của một dân tộc.
  • Ví dụ: "Le mausolée est non seulement un lieu de repos, mais aussi un symbole de l'amour éternel." (Lăng mộ không chỉnơi an nghỉ, mà cònbiểu tượng của tình yêu vĩnh cửu.)
Biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể của từ "mausolée" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp từ "mausolée" ở dạng số nhiều là "mausolées".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tombeau: Cũng có nghĩa là "mộ", nhưng thường chỉ về ngôi mộ đơn giản, không lớn không hoành tráng như mausolée.
  • Nécropole: Nghĩa là "nghĩa địa", thường chỉ những nơi nhiều mộ hoặc lăng mộ.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Mausolée d'amour: Có thể dùng để chỉ một lăng mộ được xây dựng để tưởng nhớ một tình yêu lớn.
  • Élever un mausolée: Cụm từ này có nghĩaxây dựng một lăng mộ, thường dùng trong văn cảnh văn học hoặc lịch sử.
Ý nghĩa khác:

Mặc dù "mausolée" chủ yếu được sử dụng để chỉ lăng mộ, nhưng trong một số bối cảnh nghệ thuật hoặc văn học, có thể được sử dụng để biểu trưng cho những kỷ niệm, những di sản văn hóa hay nhữngức không thể phai mờ.

danh từ giống đực
  1. lăng

Comments and discussion on the word "mausolée"