Từ tiếng Pháp "mausolée" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "lăng mộ" hay "nhà tưởng niệm". Từ này thường được sử dụng để chỉ những công trình kiến trúc lớn và hoành tráng được xây dựng để tưởng nhớ một người nào đó, thường là những nhân vật lịch sử, vua chúa hoặc những người có tầm ảnh hưởng lớn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Mausolée de Khameneh: Đây là một trong những lăng mộ nổi tiếng ở Iran, nơi tưởng niệm một nhân vật quan trọng trong lịch sử.
Le mausolée de Halicarnasse: Đây là một trong bảy kỳ quan của thế giới cổ đại, được xây dựng để tưởng niệm vua Mausolus.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học hoặc các bài viết lịch sử, người ta có thể sử dụng "mausolée" để mô tả không chỉ về kiến trúc mà còn về những giá trị văn hóa, lịch sử và tôn giáo của một dân tộc.
Ví dụ: "Le mausolée est non seulement un lieu de repos, mais aussi un symbole de l'amour éternel." (Lăng mộ không chỉ là nơi an nghỉ, mà còn là biểu tượng của tình yêu vĩnh cửu.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Tombeau: Cũng có nghĩa là "mộ", nhưng thường chỉ về ngôi mộ đơn giản, không lớn và không hoành tráng như mausolée.
Nécropole: Nghĩa là "nghĩa địa", thường chỉ những nơi có nhiều mộ hoặc lăng mộ.
Một số cụm từ và thành ngữ liên quan:
Mausolée d'amour: Có thể dùng để chỉ một lăng mộ được xây dựng để tưởng nhớ một tình yêu lớn.
Élever un mausolée: Cụm từ này có nghĩa là xây dựng một lăng mộ, thường dùng trong văn cảnh văn học hoặc lịch sử.
Ý nghĩa khác:
Mặc dù "mausolée" chủ yếu được sử dụng để chỉ lăng mộ, nhưng trong một số bối cảnh nghệ thuật hoặc văn học, nó có thể được sử dụng để biểu trưng cho những kỷ niệm, những di sản văn hóa hay những ký ức không thể phai mờ.