Từ "mauvaiseté" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, mang nghĩa là "tính xấu" hoặc "tính độc ác". Đây là một từ khá hiếm và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích nghĩa, cách sử dụng và những từ liên quan.
Định nghĩa
Mauvaiseté: Tính chất của một người hoặc một hành động có xu hướng xấu xa, độc ác, không tốt. Từ này thường được dùng để chỉ những hành động hoặc thái độ có tính chất tiêu cực, không đẹp.
Ví dụ sử dụng
Câu đơn giản:
Câu phức tạp:
Các biến thể của từ
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Cruauté: Từ này có nghĩa là "sự tàn ác" và thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc thái độ độc ác.
Malveillance: Nghĩa là "thái độ ác ý", thường dùng để mô tả một sự cố ý gây hại cho người khác.
Idioms và cụm động từ liên quan
Avoir un mauvais esprit: Có nghĩa là "có tâm hồn xấu", thường chỉ những người có ý nghĩ xấu xa hoặc độc ác.
Faire preuve de cruauté: Nghĩa là "thể hiện sự tàn ác", chỉ hành động của một người khi họ làm tổn thương người khác một cách cố ý.
Cách sử dụng nâng cao
Trong văn viết hoặc trong các tác phẩm văn học, "mauvaiseté" có thể được sử dụng để tạo ra những hình ảnh mạnh mẽ về tính cách nhân vật. Ví dụ: - "Le protagoniste de ce roman est animé par une mauvaiseté sans limite." (Nhân vật chính của cuốn tiểu thuyết này được thúc đẩy bởi một tính xấu không giới hạn.)
Kết luận
"Mauvaiseté" là một từ có nghĩa sâu sắc và mang tính chất tiêu cực trong tiếng Pháp.