Characters remaining: 500/500
Translation

mauvéine

Academic
Friendly

Từ "mauvéine" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) thuộc lĩnh vực hóa học. Đâymột hợp chất hữu cơ được chiết xuất từ một số loài thực vật, thường màu tím hoặc mauve (màu tím nhạt).

Định nghĩa:
  • Mauvéine: Là một loại sắc tố (pigment) hóa học, màu tím, thường được sử dụng trong ngành nhuộm màu mỹ phẩm. Từ này nguồn gốc từ tiếng Latin "mauvus", có nghĩamàu tím.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong hóa học:

    • "La mauvéine est utilisée pour teindre les tissus en violet." (Mauvéine được sử dụng để nhuộm vải màu tím.)
  2. Trong mỹ phẩm:

    • "Certains rouges à lèvres contiennent de la mauvéine pour obtenir une couleur éclatante." (Một số son môi chứa mauvéine để được màu sắc rực rỡ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Mauve (tính từ): Có nghĩa là "màu tím".

    • Ví dụ: "La robe est de couleur mauve." (Chiếc váy màu tím.)
  • Mauvais (tính từ): Có nghĩa là "xấu" hoặc "tồi".

    • Ví dụ: "Ce film est mauvais." (Bộ phim này tồi.)
Từ đồng nghĩa:
  • Violet: Cũng có nghĩamàu tím, nhưng có thể dùng để chỉ một sắc thái khác.
    • Ví dụ: "Le ciel est violet au coucher du soleil." (Bầu trời màu tím vào lúc hoàng hôn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một bài thuyết trình về hóa học, bạn có thể nói: "L'étude de la mauvéine est importante pour comprendre les pigments naturels dans les plantes." (Nghiên cứu về mauvéinequan trọng để hiểu về các sắc tố tự nhiên trong thực vật.)
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Không cụm từ hay idioms trực tiếp liên quan đến "mauvéine", nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thiết kế để nói về màu sắc sắc tố.
Kết luận:

Mauvéinemột từ chuyên ngành trong hóa học, thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực nghiên cứu, nhuộm màu mỹ phẩm.

danh từ giống cái
  1. (hóa học) mauvein

Comments and discussion on the word "mauvéine"