Characters remaining: 500/500
Translation

maximaliste

Academic
Friendly

Từ "maximaliste" trong tiếng Pháp có thể được hiểumột tính từ danh từ, thường được dùng để chỉ những người hoặc những quan điểm theo đuổi mục tiêu tối đa, cực đoan hoặc triệt để trong một vấn đề nào đó.

Định nghĩa:
  1. Tính từ: Khi sử dụng như một tính từ, "maximaliste" mô tả một thái độ, quan điểm hoặc phương pháp đặt ra mục tiêu tối đa, không chấp nhận sự thỏa hiệp.
  2. Danh từ: Khi sử dụng như danh từ, "maximaliste" chỉ những người quan điểm hoặc tư tưởng cực đoan, thường trong lĩnh vực chính trị hoặc xã hội.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "Il a une approche maximaliste des réformes économiques." (Anh ta có một cách tiếp cận cực đoan đối với các cải cách kinh tế.)
    • "Cette proposition est trop maximaliste pour être réaliste." (Đề xuất này quá cực đoan để có thể thực hiện được.)
  2. Danh từ:

    • "Les maximalistes croient en une révolution totale." (Những người theo chủ nghĩa cực đoan tin vào một cuộc cách mạng toàn diện.)
    • "Le débat entre les maximalistes et les modérés est très intense." (Cuộc tranh luận giữa những người theo chủ nghĩa cực đoan những người ôn hòa rất gay gắt.)
Biến thể từ gần giống:
  • Minimale (tối thiểu): Trái ngược với "maximaliste", chỉ những điều tối thiểu, không yêu cầu nhiều.
  • Maximiser (tối đa hóa): Động từ có nghĩalàm cho một cái gì đó đạt đến mức tối đa.
  • Maxime (định luật): Một nguyên tắc hoặc quy tắc có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Radical (cực đoan): Chỉ những quan điểm hoặc hành động mang tính chất thay đổi triệt để.
  • Extrémiste (cực đoan): Người theo đuổi những quan điểm hoặc hành động cực đoan, thường dùng trong bối cảnh chính trị.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh chính trị, "maximaliste" thường được sử dụng để mô tả những đường lối chính trị không chấp nhận các thỏa hiệp, như trong các cuộc bàn bạc về hòa bình.
  • Trong lĩnh vực kinh tế, có thể chỉ những chính sách kinh tế đòi hỏi sự thay đổi toàn diện, không chỉ dừng lạinhững cải cách nhỏ.
Thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù "maximaliste" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, nhưng bạn có thể bắt gặp những cụm từ như: - "Avoir une vision maximaliste" (Có một tầm nhìn cực đoan): Diễn tả việc nhìn nhận một vấn đề theo hướng không chấp nhận thỏa hiệp.

tính từ, danh từ
  1. như bolcheviste

Comments and discussion on the word "maximaliste"