Characters remaining: 500/500
Translation

maximization

/,mæksimai'zeiʃn/
Academic
Friendly

Từ "maximization" trong tiếng Anh có nghĩa "sự làm tăng lên đến tột độ" hoặc "quá trình tối đa hóa". Đây một danh từ được hình thành từ động từ "maximize", có nghĩa làm cho một cái đó đạt đến mức cao nhất hoặc lớn nhất có thể.

Giải thích chi tiết
  • Định nghĩa: "Maximization" chỉ việc tìm cách để làm cho một điều đó trở nên lớn nhất, hiệu quả nhất hoặc giá trị cao nhất. thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, kinh tế, toán học, khoa học.
dụ sử dụng
  1. Trong kinh doanh:

    • "The company is focused on the maximization of its profits this year." (Công ty đang tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận trong năm nay.)
  2. Trong toán học:

    • "The maximization of the function requires finding its critical points." (Việc tối đa hóa hàm số yêu cầu tìm các điểm cực của .)
  3. Trong quản lý dự án:

    • "Effective resource allocation is essential for the maximization of project outcomes." (Phân bổ tài nguyên hiệu quảcần thiết để tối đa hóa kết quả của dự án.)
Các biến thể liên quan
  • Maximize (Động từ): Làm cho cái đó đạt tới mức tối đa.

    • dụ: "We need to maximize our efficiency to complete the project on time."
  • Maximal (Tính từ): Tối đa, lớn nhất có thể.

    • dụ: "The maximal amount of data will be collected during the survey."
  • Maximum (Danh từ, Tính từ): Mức tối đa, số lượng lớn nhất có thể.

    • dụ: "The maximum speed allowed on this road is 60 km/h."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Optimization: Tối ưu hóathường chỉ việc cải thiện một cái đó để đạt được hiệu quả tốt nhất, không chỉ đơn thuần tối đa hóa.
  • Enhancement: Cải thiệnlàm cho một cái đó tốt hơn, không nhất thiết phải đạt đến mức tối đa.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Push to the limit: Đẩy tới giới hạnnghĩa làm việc đến mức tối đa có thể.

    • dụ: "We need to push our resources to the limit to meet the deadline."
  • Max out: Làm tối đa hóa, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc sử dụng tài nguyên.

    • dụ: "I maxed out my credit card while shopping."
Kết luận

Từ "maximization" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt khi bạn muốn nói về việc đạt được hiệu quả cao nhất hoặc giá trị tốt nhất từ một cái đó.

danh từ
  1. sự làm tăng lên đến tột độ

Comments and discussion on the word "maximization"