Characters remaining: 500/500
Translation

mediastinum

/,mi:diəs'tainəm/
Academic
Friendly

Từ "mediastinum" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "trung thất" trong giải phẫu học. Trung thất không gian nằm giữa hai phổi trong lồng ngực, chứa nhiều cơ quan quan trọng như tim, thực quản, khí quản, mạch máu lớn.

Định nghĩa đơn giản:
  • Mediastinum (trung thất): Vùng không gian trong lồng ngực giữa hai phổi, nơi chứa các cơ quan quan trọng liên quan đến hô hấp tuần hoàn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The heart is located in the mediastinum."
    (Tim nằm trong trung thất.)

  2. Câu nâng cao: "In cases of mediastinum tumors, early diagnosis is crucial for effective treatment."
    (Trong trường hợp khối u trung thất, việc chẩn đoán sớm rất quan trọng cho việc điều trị hiệu quả.)

Biến thể cách sử dụng:
  • "Mediastinal" (tính từ): Liên quan đến trung thất. dụ: "Mediastinal lymph nodes can be affected by various diseases." (Hạch bạch huyết trung thất có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều bệnh.)
Từ gần gũi:
  • Thorax: Ngực, bao gồm cả trung thất hai phổi.
  • Pleura: Màng phổi, bao quanh phổi.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "mediastinum" trong ngữ cảnh giải phẫu, nhưng có thể xem một phần của "thoracic cavity" (hố ngực).
Idioms Phrasal Verbs:

Trong ngữ cảnh y học, không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "mediastinum". Tuy nhiên, có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến sức khỏe như: - "In good shape" (khỏe mạnh): Mô tả tình trạng sức khỏe tốt. - "In the clear" (không vấn đề ): Thường dùng khi nói về kết quả xét nghiệm sức khỏe.

Kết luận:

Từ "mediastinum" rất quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệt trong giải phẫu chẩn đoán bệnh . Khi học từ này, bạn nên chú ý đến cách sử dụng của trong các ngữ cảnh khác nhau, cũng như các biến thể của từ.

danh từ
  1. (giải phẫu) trung thất, vách

Comments and discussion on the word "mediastinum"