Characters remaining: 500/500
Translation

megaloblastic

Academic
Friendly

Từ "megaloblastic" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về hoặc liên quan đến nguyên hồng cầu khổng lồ." Nguyên hồng cầu khổng lồ (megaloblast) một loại tế bào hồng cầu chưa trưởng thành, thường lớn hơn bình thường thường xuất hiện trong một số tình trạng bệnh , chẳng hạn như thiếu vitamin B12 hoặc axit folic.

Giải thích chi tiết
  • Cấu tạo từ: "Megaloblastic" được hình thành từ hai phần:
    • "Mega-" có nghĩa lớn.
    • "Blastic" nguồn gốc từ từ "blast," nghĩa tế bào chưa trưởng thành.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The patient was diagnosed with megaloblastic anemia." (Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Megaloblastic changes in the bone marrow can indicate a deficiency of vitamin B12." (Sự thay đổi nguyên hồng cầu khổng lồ trong tủy xương có thể chỉ ra sự thiếu hụt vitamin B12.)
Biến thể của từ
  • Megaloblast (danh từ): Tế bào hồng cầu khổng lồ.
    • dụ: "Megaloblasts are often seen in blood smears of patients with certain types of anemia." (Nguyên hồng cầu khổng lồ thường được thấy trong mẫu máu của bệnh nhân mắc một số loại thiếu máu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Megaloblastic anemia: Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
  • Anemia: Thiếu máu, tình trạng không đủ hồng cầu.
Một số idioms phrasal verbs liên quan

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "megaloblastic," nhưng bạn có thể sử dụng các từ liên quan đến y tế để diễn tả tình trạng sức khỏe. dụ:

Kết luận

Từ "megaloblastic" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các tế bào máu lớn bất thường các tình trạng liên quan.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới nguyên hồng cầu khổng lồ

Comments and discussion on the word "megaloblastic"