Characters remaining: 500/500
Translation

meltability

/,meltə'biliti/
Academic
Friendly

Từ "meltability" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "tính có thể tan" hoặc "tính có thể nấu chảy". thường được sử dụng để chỉ khả năng của một chất nào đó bị nóng chảy thành dạng lỏng khi gặp nhiệt độ cao.

Phân tích từ "meltability":
  • Cấu trúc từ: "melt" (với nghĩa tan chảy) + "-ability" (hậu tố chỉ khả năng).
  • Biến thể: từ gốc "melt" (động từ), các từ liên quan như "melted" (quá khứ), "melting" (dạng hiện tại) "melt" (danh từ chỉ quá trình tan chảy).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The meltability of chocolate makes it perfect for baking." (Tính có thể tan chảy của sô cô la làm cho trở nên hoàn hảo để nướng bánh.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Researchers are studying the meltability of different types of plastics to improve recycling processes." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tính có thể tan chảy của các loại nhựa khác nhau để cải thiện quy trình tái chế.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Melt: tan chảy
  • Fusion: sự tan chảy, sự hợp nhất
  • Liquefaction: sự hóa lỏng
Các cách sử dụng khác:
  • Meltable: tính từ chỉ khả năng tan chảy. dụ: "Ice cream is a meltable dessert." (Kem một món tráng miệng có thể tan chảy.)
  • Melting point: điểm nóng chảy, nhiệt độ tại đó một chất bắt đầu tan chảy. dụ: "The melting point of ice is 0 degrees Celsius." (Điểm nóng chảy của nước đá 0 độ C.)
Idioms phrasal verbs:
  • Melt away: tan biến, thường dùng để chỉ cảm xúc hoặc tình cảm. dụ: "Her anger began to melt away after they talked." (Cơn giận của ấy bắt đầu tan biến sau khi họ nói chuyện.)
  • Melt someone's heart: làm ai đó cảm thấy ấm lòng hoặc cảm động. dụ: "The puppy's sad eyes melted her heart." (Đôi mắt buồn của chú cún đã làm ấy cảm động.)
Kết luận:

Từ "meltability" một thuật ngữ khoa học thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, vật liệu nấu ăn.

danh từ
  1. tính có thể tan, tính có thể nấu chảy

Comments and discussion on the word "meltability"