Từ "meltability" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "tính có thể tan" hoặc "tính có thể nấu chảy". Nó thường được sử dụng để chỉ khả năng của một chất nào đó bị nóng chảy thành dạng lỏng khi gặp nhiệt độ cao.
Phân tích từ "meltability":
Cấu trúc từ: "melt" (với nghĩa là tan chảy) + "-ability" (hậu tố chỉ khả năng).
Biến thể: từ gốc là "melt" (động từ), và các từ liên quan như "melted" (quá khứ), "melting" (dạng hiện tại) và "melt" (danh từ chỉ quá trình tan chảy).
Ví dụ sử dụng:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Các cách sử dụng khác:
Meltable: tính từ chỉ khả năng tan chảy. Ví dụ: "Ice cream is a meltable dessert." (Kem là một món tráng miệng có thể tan chảy.)
Melting point: điểm nóng chảy, nhiệt độ mà tại đó một chất bắt đầu tan chảy. Ví dụ: "The melting point of ice is 0 degrees Celsius." (Điểm nóng chảy của nước đá là 0 độ C.)
Idioms và phrasal verbs:
Melt away: tan biến, thường dùng để chỉ cảm xúc hoặc tình cảm. Ví dụ: "Her anger began to melt away after they talked." (Cơn giận của cô ấy bắt đầu tan biến sau khi họ nói chuyện.)
Melt someone's heart: làm ai đó cảm thấy ấm lòng hoặc cảm động. Ví dụ: "The puppy's sad eyes melted her heart." (Đôi mắt buồn của chú cún đã làm cô ấy cảm động.)
Kết luận:
Từ "meltability" là một thuật ngữ khoa học thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, vật liệu và nấu ăn.