Characters remaining: 500/500
Translation

meningeal

/mi'nindʤiəl/
Academic
Friendly

Từ "meningeal" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về màng não." Màng não lớp bảo vệ xung quanh não bộ tủy sống, giúp bảo vệ các bộ phận này khỏi chấn thương nhiễm trùng.

Giải thích chi tiết
  • Màng não: ba lớp màng não chính dura mater (màng cứng), arachnoid mater (màng nhện) pia mater (màng mềm). Từ "meningeal" thường được dùng để mô tả các tình huống, bệnh tật hoặc hiện tượng liên quan đến những lớp màng này.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The doctor diagnosed the patient with meningeal inflammation." (Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân bị viêm màng não.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Meningeal signs such as stiff neck and sensitivity to light can indicate a serious infection." (Các dấu hiệu màng não như cổ cứng nhạy cảm với ánh sáng có thể chỉ ra một loại nhiễm trùng nghiêm trọng.)
Phân biệt các biến thể
  • Meningitis: Viêm màng não, một tình trạng y tế nghiêm trọng khi màng não bị viêm.
  • Meningioma: U màng não, một loại khối u phát triển từ màng não.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cerebral: Thuộc về não, thường được dùng trong ngữ cảnh khác nhau nhưng có thể liên quan đến màng não.
  • Neurological: Thuộc về hệ thần kinh, có thể bao hàm các vấn đề liên quan đến màng não.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "meningeal" không idioms hoặc phrasal verbs riêng, nhưng nếu bạn muốn nói về sức khỏe tâm thần hoặc tình trạng của não bộ, bạn có thể sử dụng:

Kết luận

"meningeal" một từ quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệt liên quan đến các vấn đề về não.

tính từ
  1. (giải phẫu) (thuộc) màng não

Comments and discussion on the word "meningeal"