Từ "mensualisation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la mensualisation) và có thể được hiểu là "sự chuyển sang lương tháng" – tức là việc thay đổi hình thức trả lương từ hình thức trả theo giờ (rémunération horaire) sang hình thức trả lương theo tháng (rémunération mensuelle).
Giải thích:
Ví dụ sử dụng:
"Dans certaines entreprises, la mensualisation est un privilège réservé aux employés permanents."
(Trong một số công ty, việc chuyển sang lương tháng là một đặc quyền dành cho nhân viên chính thức.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Rémunération mensuelle: lương tháng.
Salaire fixe: lương cố định, thường chỉ lương không thay đổi, không phụ thuộc vào giờ làm việc.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
"Être payé à la pièce": được trả theo sản phẩm, không phải theo giờ hay tháng, thường dùng trong các công việc sản xuất.
"Avoir un salaire régulier": có một mức lương ổn định, thường liên quan đến việc làm có lương tháng.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "mensualisation", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, vì nó thường liên quan đến các chính sách lao động, hợp đồng và quản lý tài chính cá nhân.