Characters remaining: 500/500
Translation

mensualisation

Academic
Friendly

Từ "mensualisation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la mensualisation) có thể được hiểu là "sự chuyển sang lương tháng" – tức là việc thay đổi hình thức trả lương từ hình thức trả theo giờ (rémunération horaire) sang hình thức trả lương theo tháng (rémunération mensuelle).

Giải thích:
  • Mensualisationquá trình một người lao động chuyển từ việc được trả lương theo giờ sang được trả lương theo tháng. Điều này có thể mang lại nhiều lợi ích cho cả người lao động người sử dụng lao động, như sự ổn định trong tài chính dễ dàng hơn trong việc quảnngân sách.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La mensualisation de mon salaire m'a permis de mieux gérer mes finances."
    • (Việc chuyển sang lương tháng đã giúp tôi quảntài chính tốt hơn.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Dans certaines entreprises, la mensualisation est un privilège réservé aux employés permanents."
    • (Trong một số công ty, việc chuyển sang lương thángmột đặc quyền dành cho nhân viên chính thức.)
Các biến thể của từ:
  • Mensuel (adj): hàng tháng.
  • Mensualiser (v): chuyển sang lương tháng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rémunération mensuelle: lương tháng.
  • Salaire fixe: lương cố định, thường chỉ lương không thay đổi, không phụ thuộc vào giờ làm việc.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Être payé à la pièce": được trả theo sản phẩm, không phải theo giờ hay tháng, thường dùng trong các công việc sản xuất.
  • "Avoir un salaire régulier": có một mức lương ổn định, thường liên quan đến việc làm lương tháng.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "mensualisation", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường liên quan đến các chính sách lao động, hợp đồng quảntài chính cá nhân.

danh từ giống cái
  1. sự chuyển sang lương tháng (trước đólương trả theo giờ)

Comments and discussion on the word "mensualisation"