Characters remaining: 500/500
Translation

mentholated

Academic
Friendly

Từ "mentholated" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa " chứa, tẩm bạc hà." Bạc hà (menthol) một hợp chất tự nhiên được chiết xuất từ cây bạc hà, mùi thơm cảm giác mát lạnh, thường được sử dụng trong các sản phẩm như kẹo, thuốc lá, thuốc ho, các sản phẩm chăm sóc sức khỏe.

Cách sử dụng từ "mentholated":
  1. Sản phẩm thuốc: "I prefer mentholated cough drops because they provide a cooling sensation in my throat." (Tôi thích viên ngậm ho tẩm bạc hà chúng mang lại cảm giác mát lạnh trong cổ họng của tôi.)

  2. Sản phẩm chăm sóc sức khỏe: "She applied a mentholated ointment to relieve her muscle pain." ( ấy đã bôi một loại thuốc mỡ tẩm bạc hà để giảm đau .)

  3. Thuốc lá: "Mentholated cigarettes are often marketed towards younger smokers." (Thuốc lá tẩm bạc hà thường được quảng cáo nhắm đến những người hút thuốc trẻ tuổi.)

Biến thể của từ:
  • Menthol: Danh từ chỉ hợp chất bạc hà.
  • Mentholatum: Một thương hiệu nổi tiếng với các sản phẩm chứa menthol.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Minty: Có nghĩa vị hoặc mùi bạc hà. (e.g., "The toothpaste has a minty flavor.")
  • Cooling: Mang lại cảm giác mát mẻ, thường trong các sản phẩm tắm rửa hoặc chăm sóc da. (e.g., "This gel has a cooling effect on the skin.")
Idioms cụm động từ (phrasal verbs):

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "mentholated," bạn có thể sử dụng các cụm từ khác liên quan đến cảm giác mát lạnh hoặc sản phẩm chăm sóc sức khỏe, chẳng hạn như: - Cool off: Làm mát (e.g., "I need to cool off after that hot workout.") - Soothe: Xoa dịu (e.g., "The lotion helps to soothe irritated skin.")

Kết luận:

"Mentholated" một từ hữu ích trong ngữ cảnh y tế chăm sóc sức khỏe, thường được dùng để mô tả các sản phẩm chứa bạc hà.

Adjective
  1. chứa, tẩm bạc hà

Comments and discussion on the word "mentholated"