Từ "mentholated" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "có chứa, có tẩm bạc hà." Bạc hà (menthol) là một hợp chất tự nhiên được chiết xuất từ lá cây bạc hà, có mùi thơm và cảm giác mát lạnh, thường được sử dụng trong các sản phẩm như kẹo, thuốc lá, thuốc ho, và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe.
Sản phẩm thuốc: "I prefer mentholated cough drops because they provide a cooling sensation in my throat." (Tôi thích viên ngậm ho có tẩm bạc hà vì chúng mang lại cảm giác mát lạnh trong cổ họng của tôi.)
Sản phẩm chăm sóc sức khỏe: "She applied a mentholated ointment to relieve her muscle pain." (Cô ấy đã bôi một loại thuốc mỡ có tẩm bạc hà để giảm đau cơ.)
Thuốc lá: "Mentholated cigarettes are often marketed towards younger smokers." (Thuốc lá có tẩm bạc hà thường được quảng cáo nhắm đến những người hút thuốc trẻ tuổi.)
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "mentholated," bạn có thể sử dụng các cụm từ khác có liên quan đến cảm giác mát lạnh hoặc sản phẩm chăm sóc sức khỏe, chẳng hạn như: - Cool off: Làm mát (e.g., "I need to cool off after that hot workout.") - Soothe: Xoa dịu (e.g., "The lotion helps to soothe irritated skin.")
"Mentholated" là một từ hữu ích trong ngữ cảnh y tế và chăm sóc sức khỏe, thường được dùng để mô tả các sản phẩm có chứa bạc hà.