Characters remaining: 500/500
Translation

mercerised

Academic
Friendly

Từ "mercerised" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả các loại vải, đặc biệt cotton (bông), đã được xử lý bằng một phương pháp đặc biệt gọi là "mercerization". Phương pháp này sử dụng natri hydroxit (NaOH) để làm tăng độ bóng của vải cải thiện khả năng bám dính của thuốc nhuộm, giúp cho màu sắc trên vải được bền đẹp hơn.

Giải thích chi tiết:
  • Mercerised (tính từ): Vải hoặc bông đã được xử lý bằng natri hydroxit để tăng độ bóng khả năng hấp thụ màu nhuộm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "This shirt is made from mercerised cotton." (Chiếc áo này được làm từ bông mercerised.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The mercerised fabric not only looks luxurious but also retains its color over time." (Vải mercerised không chỉ trông sang trọng còn giữ màu sắc theo thời gian.)
Các biến thể của từ:
  • Mercerization (danh từ): Quá trình xử lý vải bằng natri hydroxit.
    • dụ: "The process of mercerization enhances the quality of cotton." (Quá trình mercerization nâng cao chất lượng của bông.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Glossy (tính từ): Bóng loáng, sáng.
    • dụ: "The glossy finish of the fabric gives it an elegant appearance." (Hoàn thiện bóng loáng của vải tạo cho vẻ ngoài thanh lịch.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Dyeing (danh từ): Quá trình nhuộm màu cho vải.
    • dụ: "The dyeing process is crucial for the final look of the mercerised cotton." (Quá trình nhuộm màu rất quan trọng cho vẻ ngoài cuối cùng của bông mercerised.)
Cách sử dụng khác:
  • Trong ngành công nghiệp thời trang dệt may, từ "mercerised" thường được nhắc đến khi mô tả các sản phẩm chất lượng cao hơn so với vải thông thường, quy trình xử lý này giúp vải mềm mại hơn độ bền màu tốt hơn.
Adjective
  1. (vải, bông) được xử lý bằng natri hydroxit để tăng độ bóng cho vải độ bám dính của thuốc nhuộm

Comments and discussion on the word "mercerised"