Characters remaining: 500/500
Translation

merry-maker

/'meri,meikə/
Academic
Friendly

Từ "merry-maker" trong tiếng Anh một danh từ, dùng để chỉ người tham dự các buổi tiệc tùng, lễ hội hoặc những dịp vui vẻ, thường với tâm trạng vui vẻ, phấn khởi. Từ này có thể dịch sang tiếng Việt "người tham dự cuộc vui" hoặc "người dự hội hè đình đám".

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "At the festival, many merry-makers gathered to celebrate."
  2. Câu nâng cao:

    • "The merry-makers danced joyfully under the stars, creating an atmosphere of happiness."
Biến thể của từ:
  • Merry-making (danh từ): Hoạt động tham gia vào các buổi tiệc tùng, lễ hội.
    • dụ: "The merry-making continued late into the night."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Celebrator: Người tham gia lễ kỷ niệm.

    • dụ: "Every celebrator brought a dish to share at the potluck."
  • Party-goer: Người tham dự tiệc.

    • dụ: "The party-goers were excited for the live music."
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Let your hair down: Nghĩa thư giãn hoặc vui chơi không lo lắng.
    • dụ: "After a long week of work, it's time to let your hair down at the party."
Kết luận:

Từ "merry-maker" rất hữu ích trong ngữ cảnh nói về các buổi tiệc tùng lễ hội, giúp thể hiện sự vui vẻ phấn khởi của những người tham gia.

danh từ
  1. người tham dự cuộc vui, người dự hội hè đình đám

Comments and discussion on the word "merry-maker"