Characters remaining: 500/500
Translation

mesozoic

/,mesou'zouik/
Academic
Friendly

Từ "mesozoic" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về đại trung sinh". Đại trung sinh một trong ba kỷ nguyên chính trong lịch sử trái đất, kéo dài từ khoảng 252 triệu năm trước đến 66 triệu năm trước. Thời kỳ này được biết đến với sự xuất hiện của nhiều loài khủng long các sinh vật biển khác.

Giải thích từ "mesozoic":
  • Phân loại: Tính từ (địa , địa chất)
  • Ý nghĩa: Liên quan đến kỷ nguyên đại trung sinh, nơi diễn ra nhiều sự kiện địa chất sinh học quan trọng.
dụ về cách sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The Mesozoic era is often referred to as the age of dinosaurs." (Đại trung sinh thường được gọi là kỷ nguyên của khủng long.)
  2. Nâng cao:

    • "Geologists study the Mesozoic deposits to understand the environmental changes that occurred during that time." (Các nhà địa chất nghiên cứu các trầm tích đại trung sinh để hiểu các thay đổi môi trường đã xảy ra trong thời kỳ đó.)
Các biến thể của từ:
  • "Mesozoic" không nhiều biến thể, nhưng có thể sử dụng trong các cụm từ như "Mesozoic era" (kỷ nguyên đại trung sinh) hoặc "Mesozoic fauna" (động vật đại trung sinh).
Từ gần giống:
  • Paleozoic: Kỷ nguyên cổ sinh, xảy ra trước đại trung sinh.
  • Cenozoic: Kỷ nguyên tân sinh, xảy ra sau đại trung sinh.
Từ đồng nghĩa:
  • "Mesozoic" không nhiều từ đồng nghĩa, nhưng có thể được mô tả bằng những cụm từ như "age of reptiles" (kỷ nguyên của bò sát) trong một số ngữ cảnh.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "mesozoic", nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả lịch sử trái đất hoặc các khía cạnh địa chất.
Tổng kết:

Từ "mesozoic" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh địa chất sinh học để chỉ một thời kỳ quan trọng trong lịch sử trái đất, đặc biệt liên quan đến sự phát triển của khủng long các sinh vật khác.

tính từ
  1. (địa ,ddịa chất) (thuộc) đại trung sinh

Synonyms

Comments and discussion on the word "mesozoic"