Characters remaining: 500/500
Translation

messmate

/'mesmeit/
Academic
Friendly

Từ "messmate" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa người ăn cùng bàn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân đội hoặc trên tàu. Từ này thường chỉ những người cùng chia sẻ một bàn ăn hoặc mối quan hệ gần gũi trong môi trường sống tập thể.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Messmate: Một người bạn ăn cùng bàn, đặc biệt trong các bối cảnh như quân đội hay trên tàu. Từ này nhấn mạnh sự gắn kết giữa những người sống làm việc cùng nhau trong môi trường tập thể.
  2. Cách sử dụng:

    • dụ đơn giản:
    • Cách sử dụng nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • Mess: Danh từ chỉ bữa ăn hoặc khu vực ăn uống chung. dụ: "Let's meet at the mess for dinner." (Hãy gặp nhaukhu ăn uống để ăn tối.)
    • Mate: Từ này có nghĩa bạn, đồng đội. Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong quân đội.
  4. Các từ gần giống đồng nghĩa:

    • Comrade: Đồng đội, bạn bè, thường được sử dụng trong bối cảnh quân đội.
    • Companion: Bạn đồng hành, người đi cùng.
    • Colleague: Đồng nghiệp, bạn làm việc cùng.
  5. Idioms Phrasal Verbs liên quan:

    • Break bread: Chia sẻ bữa ăn, thường mang ý nghĩa thể hiện sự hòa hợp thân thiết.
    • Get in good with someone: Tạo dựng mối quan hệ tốt với ai đó, có thể áp dụng trong bối cảnh ăn uống để tạo sự gắn kết.
Tóm lại:

"Messmate" một từ thú vị mô tả mối quan hệ giữa những người cùng ăn uống trong một môi trường tập thể, đặc biệt trong quân đội hoặc trên tàu.

danh từ
  1. người ăn cùng bàn (ở trên tàu, trong quân đội...)

Comments and discussion on the word "messmate"