Characters remaining: 500/500
Translation

metacarpal

Academic
Friendly

Từ "metacarpal" trong tiếng Anh hai dạng sử dụng chính: danh từ (noun) tính từ (adjective). Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Tính từ (adjective): "metacarpal" có nghĩa thuộc về hoặc liên quan đến xương bàn tay.
  • Danh từ (noun): "metacarpal" dùng để chỉ xương bàn tay, cụ thể những xương nằm giữa cổ tay các ngón tay. năm xương metacarpal trong mỗi bàn tay, tương ứng với từng ngón tay.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "The doctor examined the metacarpal bones in my hand." (Bác sĩ đã kiểm tra các xương metacarpal trong tay tôi.)
    • "Fractures of the metacarpal can be quite painful." (Gãy xương metacarpal có thể khá đau đớn.)
  2. Tính từ:

    • "The metacarpal joint allows for movement of the fingers." (Khớp metacarpal cho phép di chuyển các ngón tay.)
    • "Metacarpal injuries are common in athletes." (Chấn thương xương metacarpal phổ biếnvận động viên.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong y học, từ "metacarpal" có thể được sử dụng để mô tả các tình trạng bệnh hoặc chấn thương liên quan đến xương bàn tay.
  • dụ: "Metacarpal arthroplasty is a surgical procedure to restore movement in a damaged hand." (Phẫu thuật tái tạo khớp metacarpal một thủ thuật phẫu thuật để phục hồi chuyển độngmột bàn tay bị tổn thương.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "carpal" (thuộc về xương cổ tay), "phalangeal" (thuộc về xương ngón tay).
  • Từ đồng nghĩa: Không nhiều từ đồng nghĩa cụ thể cho "metacarpal" do tính chất kỹ thuật của , nhưng "hand bone" (xương bàn tay) có thể được coi một cách diễn đạt gần nghĩa.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Hiện tại không cụm từ hay idioms phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "metacarpal", nhưng trong ngữ cảnh y học hoặc thể dục thể thao, bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • "hand injury" (chấn thương tay)
    • "fracture management" (quản lý gãy xương)
Kết luận:

Từ "metacarpal" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực y học giải phẫu, dùng để chỉ các xương trong bàn tay.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới xương bàn tay
Noun
  1. xương bàn tay

Comments and discussion on the word "metacarpal"