Từ "metacarpal" trong tiếng Anh có hai dạng sử dụng chính: danh từ (noun) và tính từ (adjective). Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa:
Tính từ (adjective): "metacarpal" có nghĩa là thuộc về hoặc liên quan đến xương bàn tay.
Danh từ (noun): "metacarpal" dùng để chỉ xương bàn tay, cụ thể là những xương nằm giữa cổ tay và các ngón tay. Có năm xương metacarpal trong mỗi bàn tay, tương ứng với từng ngón tay.
Ví dụ sử dụng:
"The doctor examined the metacarpal bones in my hand." (Bác sĩ đã kiểm tra các xương metacarpal trong tay tôi.)
"Fractures of the metacarpal can be quite painful." (Gãy xương metacarpal có thể khá đau đớn.)
"The metacarpal joint allows for movement of the fingers." (Khớp metacarpal cho phép di chuyển các ngón tay.)
"Metacarpal injuries are common in athletes." (Chấn thương xương metacarpal là phổ biến ở vận động viên.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong y học, từ "metacarpal" có thể được sử dụng để mô tả các tình trạng bệnh lý hoặc chấn thương liên quan đến xương bàn tay.
Ví dụ: "Metacarpal arthroplasty is a surgical procedure to restore movement in a damaged hand." (Phẫu thuật tái tạo khớp metacarpal là một thủ thuật phẫu thuật để phục hồi chuyển động ở một bàn tay bị tổn thương.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "carpal" (thuộc về xương cổ tay), "phalangeal" (thuộc về xương ngón tay).
Từ đồng nghĩa: Không có nhiều từ đồng nghĩa cụ thể cho "metacarpal" do tính chất kỹ thuật của nó, nhưng "hand bone" (xương bàn tay) có thể được coi là một cách diễn đạt gần nghĩa.
Các cụm từ và idioms liên quan:
Kết luận:
Từ "metacarpal" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực y học và giải phẫu, dùng để chỉ các xương trong bàn tay.