Characters remaining: 500/500
Translation

metaphysics

/,metə'fiziks/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "metaphysics":

Từ "metaphysics" (siêu hình học) một danh từ không đếm được trong tiếng Anh, thường được sử dụng như số ít. đề cập đến một lĩnh vực triết học nghiên cứu về những câu hỏi cơ bản nhất của thực tại, bao gồm bản chất của tồn tại, thời gian, không gian, mối quan hệ giữa vật chất tinh thần. Siêu hình học thường mang tính trừu tượng lý thuyết, không phải những vấn đề có thể đo lường hay quan sát trực tiếp.

Các cách sử dụng:

Biến thể của từ: - Metaphysical (tính từ): Được sử dụng để mô tả điều đó liên quan đến siêu hình học. - dụ: "Metaphysical concepts often challenge our understanding of reality." (Các khái niệm siêu hình học thường thách thức sự hiểu biết của chúng ta về thực tại.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Ontology (nhận thức luận): Một nhánh của siêu hình học, nghiên cứu về bản chất của tồn tại. - Philosophy (triết học): Một lĩnh vực rộng lớn hơn siêu hình học một phần.

Idioms phrasal verbs: - "Beyond the metaphysical": Ý chỉ những điều vượt ra ngoài sự hiểu biết hoặc nghiên cứu lý thuyết. - dụ: "Her thoughts on love were beyond the metaphysical; they were deeply personal." (Suy nghĩ của về tình yêu vượt ra ngoài siêu hình học; chúng rất cá nhân.)

Chú ý:Siêu hình học thường bị xem khó hiểu hoặc trừu tượng, nên trong các cuộc thảo luận, bạn có thể gặp phải những ý kiến khác nhau về tính thực tiễn của . Trong khi một số người cho rằng cần thiết để hiểu sâu về cuộc sống, người khác có thể cho rằng không ứng dụng thực tiễn trong cuộc sống hàng ngày.

danh từ số nhiều, (thường) dùng như số ít
  1. siêu hình học
  2. lý thuyết suông; lời nói trừu tượng

Words Mentioning "metaphysics"

Comments and discussion on the word "metaphysics"