Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
mettled
/'metld/ Cách viết khác : (mettlesome) /'metlsəm/
Jump to user comments
tính từ
  • đầy khí thế, dũng cảm
  • đầy nhuệ khí, nhiệt tình, hăng hái, sôi nổi
Related search result for "mettled"
Comments and discussion on the word "mettled"