Characters remaining: 500/500
Translation

meuglement

Academic
Friendly

Từ "meuglement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "tiếng rống" hoặc "tiếng kêu" của . Từ này được sử dụng để miêu tả âm thanh phát ra, thường âm thanh vang mạnh mẽ.

Định nghĩa:
  • Meuglement (danh từ giống đực): tiếng rống của .
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la ferme, le meuglement des vaches se fait entendre au petit matin.

    • (Tại trang trại, tiếng rống của những con vang lên vào buổi sáng sớm.)
  2. Le meuglement des vaches est un son apaisant pour les agriculteurs.

    • (Tiếng rống của một âm thanh làm dịu lòng cho các nông dân.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về các âm thanh trong tự nhiên, bạn có thể sử dụng "meuglement" để tạo ra bối cảnh hoặc mô tả cảnh vật, ví dụ:
    • Le meuglement lointain des vaches rappelle les journées d'été passées à la campagne.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rugissement: tiếng gầm (của sư tử).
  • Brax: tiếng kêu của lợn.
  • Bêlement: tiếng kêu của cừu.
Các biến thể của từ:
  • Meugler (động từ): phát ra tiếng rống.
    • Ví dụ: Les vaches meuglent quand elles ont faim. (Những con rống lên khi chúng đói.)
Các cụm từ (idioms) liên quan:
  • Hiện tại không cụm từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "meuglement," nhưng từ này có thể được sử dụng trong các câu chuyện hoặc mô tả về nông thôn.
Lưu ý:
  • "Meuglement" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp, chăn nuôi hoặc khi mô tả âm thanh của động vật.
danh từ giống đực
  1. tiếng rống (của )

Words Mentioning "meuglement"

Comments and discussion on the word "meuglement"